Bản dịch của từ Counteroffers trong tiếng Việt
Counteroffers

Counteroffers (Noun)
The counteroffers from both sides helped to finalize the agreement smoothly.
Các đề nghị phản hồi từ cả hai bên đã giúp hoàn tất thỏa thuận.
Many counteroffers were rejected during the negotiation process last week.
Nhiều đề nghị phản hồi đã bị từ chối trong quá trình thương lượng tuần trước.
What counteroffers were made during the social event last Saturday?
Những đề nghị phản hồi nào đã được đưa ra trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy?
Dạng danh từ của Counteroffers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counteroffer | Counteroffers |
Counteroffers (Verb)
The company made counteroffers to attract better talent last year.
Công ty đã đưa ra các đề nghị phản hồi để thu hút nhân tài tốt hơn năm ngoái.
They did not accept the counteroffers from the other social groups.
Họ đã không chấp nhận các đề nghị phản hồi từ các nhóm xã hội khác.
Did you receive any counteroffers during the job negotiation process?
Bạn có nhận được bất kỳ đề nghị phản hồi nào trong quá trình thương lượng việc làm không?
Dạng động từ của Counteroffers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counteroffer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counteroffered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counteroffered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counteroffers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counteroffering |
Họ từ
"Counteroffers" (đề nghị đối ứng) là thuật ngữ chỉ một lời đề nghị thay thế được đưa ra sau khi nhận được một đề nghị ban đầu, thường xuất hiện trong bối cảnh thương lượng nghề nghiệp hoặc giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm hơi khác nhau. Tại Mỹ, âm tiết đầu thường nhấn mạnh hơn, trong khi ở Anh, âm tiết cuối có thể được nhấn mạnh hơn. Chức năng của "counteroffers" là để điều chỉnh các điều khoản đề xuất, nhằm đạt được sự đồng thuận giữa các bên liên quan.
Từ "counteroffers" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Anh "counter-" có nguồn gốc từ từ Latinh "contra", nghĩa là "chống lại" hoặc "đối kháng". Tiếp theo là từ "offer", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offerre", nghĩa là "đưa ra". "Counteroffers" chỉ sự hành động phản hồi một đề nghị ban đầu bằng một đề nghị khác, thể hiện tính chất thương lượng trong giao tiếp thương mại. Sự phát triển từ nguyên của từ này phản ánh cơ chế giao dịch xã hội trong các bối cảnh kinh tế hiện đại.
Từ "counteroffers" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần speaking và writing, nơi người thí sinh có thể trình bày quan điểm liên quan đến thương lượng hoặc thỏa thuận. Trong ngữ cảnh thương mại, "counteroffers" thường được sử dụng trong các cuộc đàm phán kinh doanh, nơi bên nhận đươc một đề nghị ban đầu và đưa ra một đề nghị sửa đổi nhằm đạt được một thỏa thuận tốt hơn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn bản về quản lý nhân sự hoặc pháp lý.