Bản dịch của từ Counters trong tiếng Việt
Counters

Counters (Noun Countable)
Đồ vật dùng để đếm.
Objects used to count with.
The counters at the election measured votes accurately for the candidates.
Các bộ đếm trong cuộc bầu cử đo lường phiếu bầu cho các ứng cử viên.
The counters did not count the votes properly during the social event.
Các bộ đếm không đếm phiếu bầu chính xác trong sự kiện xã hội.
Are the counters ready for the upcoming community voting session?
Các bộ đếm đã sẵn sàng cho phiên bỏ phiếu cộng đồng sắp tới chưa?
Counters (Verb)
The community counters hate speech with positive messages every week.
Cộng đồng phản đối lời nói thù hằn bằng thông điệp tích cực mỗi tuần.
They do not counters bullying effectively in local schools.
Họ không phản đối việc bắt nạt một cách hiệu quả ở các trường địa phương.
How does the government counters social unrest in major cities?
Chính phủ phản đối bất ổn xã hội ở các thành phố lớn như thế nào?
Dạng động từ của Counters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Countered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Countered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Countering |
Họ từ
Từ "counters" trong tiếng Anh có nghĩa là các đối tượng hoặc thiết bị dùng để đếm hoặc ghi lại số lượng. Trong ngữ cảnh toán học và trò chơi, nó thường chỉ các vật thể như viên bi, thẻ bài, hoặc các thiết bị điện tử sử dụng để theo dõi điểm số. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn nói, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "ou" hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm gần giống âm "aʊ".
Từ "counters" xuất phát từ tiếng Latin "computare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "putare" nghĩa là "đếm" hoặc "lập kế hoạch". Ban đầu, "counters" được dùng để chỉ những dụng cụ hoặc phương pháp phục vụ cho việc đếm và tính toán. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ bề mặt nào được sử dụng để phục vụ các hoạt động như giao dịch, phục vụ trong nhà hàng, hoặc trưng bày hàng hóa. Sự phát triển này phản ánh chức năng thực tế của từ trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ hiện nay.
Từ "counters" xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất thấp đến trung bình, thường liên quan đến các chủ đề như thống kê, phân tích số liệu và thảo luận về sự đối lập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại để chỉ các biểu đồ giao dịch, trong toán học để chỉ các đơn vị đếm. Ngoài ra, từ "counters" cũng có thể được sử dụng trong trò chơi và học tập để chỉ các vật dụng hỗ trợ đếm hoặc lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



