Bản dịch của từ Countless trong tiếng Việt
Countless

Countless (Adjective)
Countless volunteers helped clean up the park after the event.
Vô số tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên sau sự kiện.
The city received countless donations to support the homeless shelter.
Thành phố đã nhận được vô số khoản quyên góp để hỗ trợ nơi tạm trú cho người vô gia cư.
There are countless opportunities for social interaction in the community.
Có vô số cơ hội để giao tiếp xã hội trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Countless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Countless Vô số | - | - |
Họ từ
"Countless" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả số lượng không thể đếm được hoặc rất lớn đến mức không thể xác định chính xác. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. "Countless" thường được dùng để nhấn mạnh sự phong phú hoặc đa dạng của một số lượng nào đó trong văn viết hoặc nói, như trong các câu mô tả các hiện tượng tự nhiên hay tri thức.
Từ "countless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "count" (đếm) và hậu tố "-less" (không có). "Count" bắt nguồn từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là tính toán hoặc đếm. Hậu tố "-less" xuất phát từ tiếng Old English "leas", mang ý nghĩa "không có". Vì vậy, "countless" nghĩa là "không thể đếm được", phản ánh ý nghĩa về số lượng rất lớn hoặc không xác định, thường được sử dụng để miêu tả các thực thể hoặc hiện tượng vượt quá khả năng đếm số.
Từ "countless" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường phải diễn đạt ý tưởng về số lượng hoặc sự đa dạng. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả số lượng lớn hoặc không thể đếm được của các yếu tố như sự lựa chọn, nguồn tài nguyên, hoặc ý tưởng. Trong giao tiếp hàng ngày, "countless" thường được dùng để nhấn mạnh số lượng đông đảo hoặc các sự kiện xảy ra liên tục trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



