Bản dịch của từ Country inn trong tiếng Việt

Country inn

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Country inn (Noun)

kˈʌntɹi ˈɪn
kˈʌntɹi ˈɪn
01

Một cơ sở lưu trú nhỏ thường nằm ở khu vực nông thôn.

A small lodging establishment typically located in a rural area.

Ví dụ

The country inn in Vermont welcomed many tourists last summer.

Quán trọ nông thôn ở Vermont đã chào đón nhiều du khách mùa hè vừa qua.

The country inn does not offer modern amenities like Wi-Fi.

Quán trọ nông thôn không cung cấp tiện nghi hiện đại như Wi-Fi.

Is the country inn near the hiking trails popular among visitors?

Quán trọ nông thôn gần các con đường đi bộ có phổ biến với du khách không?

Country inn (Phrase)

kˈʌntɹi ˈɪn
kˈʌntɹi ˈɪn
01

Một quán trọ nằm ở khu vực nông thôn hoặc nông thôn.

An inn located in a rural area or countryside.

Ví dụ

The country inn hosted a wedding for Sarah and Tom last summer.

Quán trọ ở nông thôn đã tổ chức đám cưới cho Sarah và Tom mùa hè qua.

The country inn does not offer city amenities like gyms or malls.

Quán trọ ở nông thôn không cung cấp tiện nghi thành phố như phòng tập hay trung tâm mua sắm.

Is the country inn popular for family gatherings in the area?

Quán trọ ở nông thôn có phổ biến cho các buổi họp mặt gia đình trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/country inn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Country inn

Không có idiom phù hợp