Bản dịch của từ Coup de grâce trong tiếng Việt

Coup de grâce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coup de grâce (Noun)

kˈu dˈi ɡɹˈeɪs
kˈu dˈi ɡɹˈeɪs
01

Cú đánh hoặc phát súng cuối cùng được thực hiện để giết người hoặc động vật bị thương.

A final blow or shot given to kill a wounded person or animal.

Ví dụ

The coup de grâce ended the suffering of the injured animal quickly.

Coup de grâce đã kết thúc nỗi đau của con vật bị thương nhanh chóng.

The doctors did not give the coup de grâce to the patient.

Các bác sĩ đã không thực hiện coup de grâce cho bệnh nhân.

Is the coup de grâce necessary in cases of severe injury?

Coup de grâce có cần thiết trong các trường hợp bị thương nghiêm trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coup de grâce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coup de grâce

Không có idiom phù hợp