Bản dịch của từ Covert coat trong tiếng Việt

Covert coat

Noun [U/C]

Covert coat (Noun)

kˈʌvəɹt koʊt
kˈʌvəɹt koʊt
01

Một chiếc áo khoác ngắn, nhẹ được thiết kế để mặc khi chơi các môn thể thao ngoài trời như bắn súng và cưỡi ngựa.

A short, light overcoat designed to be worn for outdoor sports such as shooting and riding.

Ví dụ

She wore a covert coat to the horseback riding competition.

Cô ấy mặc một áo choàng covert khi tham gia cuộc thi cưỡi ngựa.

The gentleman's covert coat was perfect for the shooting event.

Áo choàng covert của ngài quý ông hoàn hảo cho sự kiện bắn súng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Covert coat

Không có idiom phù hợp