Bản dịch của từ Covert coat trong tiếng Việt
Covert coat

Covert coat (Noun)
She wore a covert coat to the horseback riding competition.
Cô ấy mặc một áo choàng covert khi tham gia cuộc thi cưỡi ngựa.
The gentleman's covert coat was perfect for the shooting event.
Áo choàng covert của ngài quý ông hoàn hảo cho sự kiện bắn súng.
The socialite chose a stylish covert coat for the outdoor gathering.
Người nổi tiếng đã chọn một áo choàng covert thời trang cho buổi tụ tập ngoài trời.
"Covert coat" là một loại áo khoác truyền thống, thường làm từ vải len dày dạn và có màu sắc trung tính, được thiết kế nhằm bảo vệ người mặc khỏi thời tiết lạnh. Thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh của trang phục ngoài trời, đặc biệt là trong các hoạt động săn bắn hoặc đi bộ đường dài. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "covert coat" được sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, từ "covert" trong tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái lịch sự hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường không được biết đến rộng rãi và ít sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "covert coat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "covert" xuất phát từ tiếng Latin "covertus", nghĩa là "che đậy" hoặc "ẩn giấu". Từ "coat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cappa", chỉ lớp áo khoác. Từ kết hợp này mô tả một loại áo khoác đặc biệt dùng để ngụy trang hoặc bảo vệ những người mặc khỏi sự chú ý, phản ánh đặc tính ẩn giấu và bảo vệ trong bối cảnh hiện đại của nó.
Thuật ngữ "covert coat" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến thời trang hoặc quân sự, đặc biệt là các mẫu áo khoác che chắn, mang tính chất chức năng. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trang phục, vật dụng ngoài trời hoặc trong các nghiên cứu về vật liệu và thiết kế.