Bản dịch của từ Covert coat trong tiếng Việt
Covert coat
Noun [U/C]
Covert coat (Noun)
kˈʌvəɹt koʊt
kˈʌvəɹt koʊt
Ví dụ
She wore a covert coat to the horseback riding competition.
Cô ấy mặc một áo choàng covert khi tham gia cuộc thi cưỡi ngựa.
The gentleman's covert coat was perfect for the shooting event.
Áo choàng covert của ngài quý ông hoàn hảo cho sự kiện bắn súng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Covert coat
Không có idiom phù hợp