Bản dịch của từ Crack up trong tiếng Việt
Crack up

Crack up (Noun)
The party had a crack up when the music stopped suddenly.
Bữa tiệc đã xảy ra sự cố khi nhạc dừng đột ngột.
There was no crack up during the social event last weekend.
Không có sự cố nào xảy ra trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the group experience a crack up during the discussion?
Nhóm có trải qua sự cố nào trong buổi thảo luận không?
Crack up (Idiom)
Many people crack up during stressful social situations, like parties.
Nhiều người bị khủng hoảng trong các tình huống xã hội căng thẳng, như tiệc.
She does not crack up easily, even at crowded events.
Cô ấy không dễ bị khủng hoảng, ngay cả khi ở sự kiện đông người.
Why do some individuals crack up at social gatherings?
Tại sao một số cá nhân lại bị khủng hoảng trong các buổi tụ họp xã hội?
"Crack up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "cười nhiều" hoặc "phá lên cười", thường dùng để chỉ trạng thái cười đột ngột và mãnh liệt. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng hơn và có thể ám chỉ đến việc một người trở nên buồn cười hoặc tình huống gây cười. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được hiểu và sử dụng, nhưng mức độ phổ biến không cao bằng. Sự khác biệt trong ngữ âm và ngữ nghĩa giữa hai phiên bản không đáng kể.
Cụm từ "crack up" có gốc từ động từ "crack", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "đánh vỡ" hoặc "phá vỡ". "Up" được thêm vào như một cách nhấn mạnh, tạo nên nghĩa là "phá vỡ hoàn toàn". Trong sử dụng hiện đại, "crack up" chỉ việc bật cười lớn hoặc trải qua một cuộc khủng hoảng tâm lý. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách ngôn ngữ thích ứng với những cảm xúc mạnh mẽ và phản ứng cơ thể.
"Crack up" là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng cao trong các bài luận nói về cảm xúc, trạng thái tâm lý và tình huống hài hước. Trong các ngữ cảnh khác, "crack up" được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự cười lớn hoặc sự suy sụp về tâm lý. Cụm từ này thường có mặt trong các tình huống xã hội, gây cười, và văn hóa giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp