Bản dịch của từ Crack up trong tiếng Việt

Crack up

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crack up (Noun)

kɹæk əp
kɹæk əp
01

Sự phá vỡ hoặc thất bại đột ngột của một cái gì đó.

A sudden break or failure of something.

Ví dụ

The party had a crack up when the music stopped suddenly.

Bữa tiệc đã xảy ra sự cố khi nhạc dừng đột ngột.

There was no crack up during the social event last weekend.

Không có sự cố nào xảy ra trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the group experience a crack up during the discussion?

Nhóm có trải qua sự cố nào trong buổi thảo luận không?

Crack up (Idiom)

01

Suy sụp tinh thần hoặc thể chất.

A mental or physical breakdown.

Ví dụ

Many people crack up during stressful social situations, like parties.

Nhiều người bị khủng hoảng trong các tình huống xã hội căng thẳng, như tiệc.

She does not crack up easily, even at crowded events.

Cô ấy không dễ bị khủng hoảng, ngay cả khi ở sự kiện đông người.

Why do some individuals crack up at social gatherings?

Tại sao một số cá nhân lại bị khủng hoảng trong các buổi tụ họp xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crack up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crack up

Không có idiom phù hợp