Bản dịch của từ Cracker-barrel trong tiếng Việt
Cracker-barrel

Cracker-barrel (Noun)
Một thùng chứa bánh quy giòn.
A barrel that contain crackers.
The local community center always has a cracker-barrel for snacks.
Trung tâm cộng đồng địa phương luôn có một thùng chứa bánh quy.
During the social gathering, everyone gathered around the cracker-barrel.
Trong buổi tụ tập xã hội, mọi người tụ quanh thùng chứa bánh quy.
The charity event provided a cracker-barrel filled with different types of crackers.
Sự kiện từ thiện cung cấp một thùng chứa bánh quy đa dạng.
Cracker-barrel (Adjective)
The cracker-barrel atmosphere at the local diner was comforting.
Bầu không khí giản dị tại quán ăn địa phương làm an lòng.
She enjoyed the cracker-barrel conversations with her neighbors on weekends.
Cô ấy thích thú với những cuộc trò chuyện giản dị cùng hàng xóm vào cuối tuần.
The cracker-barrel charm of the small town attracted many tourists.
Vẻ quyến rũ giản dị của thị trấn nhỏ thu hút nhiều du khách.
Cracker-barrel là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một loại thùng chứa bơm tương ứng với truyền thống của các cửa hàng tạp hóa ở Mỹ, nơi mà mọi người có thể tụ họp và trò chuyện. Thuật ngữ này cũng mang ý nghĩa tượng trưng cho sự đơn giản và truyền thống, thường thể hiện qua những câu chuyện dân dã hoặc cuộc hội thoại thân mật. Ở Anh, không có thuật ngữ tương đương phổ biến, làm nổi bật sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa hai vùng.
Từ "cracker-barrel" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "cracker" (bánh quy) và "barrel" (thùng). "Cracker" xuất phát từ "crack", ám chỉ âm thanh từ việc bẻ hoặc gãy một món ăn cứng. Vào thế kỷ 19, "cracker-barrel" thường được dùng để chỉ một kiểu cửa hàng nông thôn, nơi người mua có thể ngồi quanh thùng bánh quy, thường gắn liền với sự thân thiện và sự sẻ chia. Ngày nay, thuật ngữ này còn chỉ không gian ấm cúng, gợi nhớ về giá trị truyền thống và sự giao tiếp trong cộng đồng.
Từ "cracker-barrel" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh văn hóa ẩm thực hoặc kinh doanh. Từ này ám chỉ đến phong cách thực phẩm giản dị, truyền thống, thường liên quan đến những quán ăn phục vụ món ăn miền quê. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự tiếp cận cộng đồng và các không gian xã hội. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc họp mặt gia đình, lễ hội hoặc các sự kiện địa phương mang tính chất cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp