Bản dịch của từ Cracker-barrel trong tiếng Việt

Cracker-barrel

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cracker-barrel (Noun)

kɹˈækəɹbæɹl
kɹˈækəɹbæɹl
01

Một thùng chứa bánh quy giòn.

A barrel that contain crackers.

Ví dụ

The local community center always has a cracker-barrel for snacks.

Trung tâm cộng đồng địa phương luôn có một thùng chứa bánh quy.

During the social gathering, everyone gathered around the cracker-barrel.

Trong buổi tụ tập xã hội, mọi người tụ quanh thùng chứa bánh quy.

The charity event provided a cracker-barrel filled with different types of crackers.

Sự kiện từ thiện cung cấp một thùng chứa bánh quy đa dạng.

Cracker-barrel (Adjective)

kɹˈækəɹbæɹl
kɹˈækəɹbæɹl
01

Gợi lên nét giản dị và lành mạnh của cuộc sống ở nông thôn.

Suggestive of the simple and wholesome character of life in the country.

Ví dụ

The cracker-barrel atmosphere at the local diner was comforting.

Bầu không khí giản dị tại quán ăn địa phương làm an lòng.

She enjoyed the cracker-barrel conversations with her neighbors on weekends.

Cô ấy thích thú với những cuộc trò chuyện giản dị cùng hàng xóm vào cuối tuần.

The cracker-barrel charm of the small town attracted many tourists.

Vẻ quyến rũ giản dị của thị trấn nhỏ thu hút nhiều du khách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cracker-barrel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cracker-barrel

Không có idiom phù hợp