Bản dịch của từ Craftwork trong tiếng Việt

Craftwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craftwork (Noun)

kɹˈæftwɝɹk
kɹˈæftwɝɹk
01

Việc chế tạo các đồ vật trang trí hoặc thực tế bằng tay như một nghề nghiệp hoặc hoạt động giải trí.

The making of decorative or practical objects by hand as a profession or leisure activity.

Ví dụ

Craftwork is a popular hobby among teenagers in our community.

Nghề thủ công là sở thích phổ biến trong cộng đồng thanh thiếu niên của chúng tôi.

She doesn't have time to learn craftwork due to her busy schedule.

Cô ấy không có thời gian học nghề thủ công vì lịch trình bận rộn của mình.

Do you think craftwork can help improve creativity in children?

Bạn có nghĩ rằng nghề thủ công có thể giúp cải thiện sự sáng tạo ở trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/craftwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craftwork

Không có idiom phù hợp