Bản dịch của từ Crafty rascal trong tiếng Việt
Crafty rascal

Crafty rascal (Adjective)
Many people consider politicians as crafty rascals during elections.
Nhiều người coi các chính trị gia là những kẻ xảo quyệt trong bầu cử.
She is not a crafty rascal; she is very honest and straightforward.
Cô ấy không phải là kẻ xảo quyệt; cô ấy rất trung thực và thẳng thắn.
Are crafty rascals common in social media marketing today?
Có phải những kẻ xảo quyệt rất phổ biến trong tiếp thị truyền thông xã hội hôm nay không?
Crafty rascal (Noun)
That crafty rascal tricked everyone at the social event last week.
Kẻ lừa đảo khéo léo đó đã lừa mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.
The crafty rascal did not attend the meeting to avoid questions.
Kẻ lừa đảo khéo léo đó không tham dự cuộc họp để tránh bị hỏi.
Is that crafty rascal planning another scheme for the charity event?
Kẻ lừa đảo khéo léo đó có kế hoạch gì cho sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "crafty rascal" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một người có tính tình khôn ngoan, có phần tinh quái và thường thực hiện các hành động lén lút hoặc xảo trá. "Crafty" gợi ý sự khéo léo và thông minh trong việc lừa dối, trong khi "rascal" mang nghĩa kẻ lêu lổng hoặc người có hành vi nghịch ngợm. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa hai miền.
Cụm từ "crafty rascal" chứa hai thành phần: "crafty" và "rascal". "Crafty" xuất phát từ tiếng Latin "crafte", có nghĩa là khéo léo, thông minh, thường liên quan đến việc sử dụng mưu mẹo để đạt được mục đích. "Rascal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rascalis", chỉ những kẻ lừa đảo hay bất lương. Khi kết hợp, cụm từ này diễn tả tính chất khéo léo và tinh quái, thường dùng để chỉ những nhân vật thông minh nhưng có phần lừa lọc trong hành động.
Cụm từ "crafty rascal" là một biểu hiện không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Từ "crafty" thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc để chỉ sự khéo léo hoặc tinh ranh, trong khi "rascal" có thể xuất hiện trong phần Nói hoặc Viết khi nói về tính cách tinh nghịch của trẻ em hoặc người trưởng thành. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để mô tả những hành động lừa đảo hoặc gian xảo, có thể trong văn học, phê bình hoặc câu chuyện hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp