Bản dịch của từ Crampon trong tiếng Việt
Crampon

Crampon (Noun)
The climbers wore crampons during the icy ascent of Mount Everest.
Các nhà leo núi đã mang crampon trong chuyến leo lên đỉnh Everest.
Many hikers do not use crampons when walking on frozen lakes.
Nhiều người đi bộ không sử dụng crampon khi đi trên hồ đóng băng.
Are crampons necessary for climbing in snowy conditions?
Crampon có cần thiết cho việc leo trong điều kiện tuyết không?
Crampon là dụng cụ dùng để tăng cường độ bám cho giày khi leo núi hoặc đi trên băng tuyết. Thiết bị này thường được làm từ kim loại và có các mũi nhọn giúp tăng cường khả năng trượt bám. Từ "crampon" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng phát âm và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, "crampons" thường được dùng trong thể thao mạo hiểm và du lịch, với độ phổ biến cao trong cộng đồng leo núi.
Từ "crampon" xuất phát từ tiếng Pháp "crampon", có nguồn gốc từ từ Latinh "crampona", nghĩa là "gai" hoặc "móc". Từ này liên quan đến việc leo núi, nơi mà cấu trúc có cạnh sắc nhọn được sử dụng để giữ chặt giày, giúp tránh trượt trên bề mặt tuyết và băng. Qua thời gian, "crampon" đã trở thành thuật ngữ chuyên môn trong thể thao leo núi, phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật và trang thiết bị leo núi hiện đại.
Từ "crampon" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh thể thao và leo núi. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được đề cập liên quan đến thiết bị hỗ trợ trong các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là leo núi. Trong môi trường học thuật, "crampon" có thể được sử dụng trong các bài viết về du lịch và thể thao mạo hiểm, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc đảm bảo an toàn trên địa hình băng giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp