Bản dịch của từ Craniometrical trong tiếng Việt
Craniometrical

Craniometrical (Adjective)
Liên quan đến việc đo hộp sọ hoặc đầu.
Relating to the measurement of the skull or head.
Craniometrical studies reveal differences in head shape among diverse cultures.
Các nghiên cứu đo sọ cho thấy sự khác biệt về hình dạng đầu giữa các nền văn hóa.
Craniometrical data does not always reflect social status or intelligence.
Dữ liệu đo sọ không phải lúc nào cũng phản ánh địa vị xã hội hoặc trí thông minh.
Are craniometrical measurements important in understanding social dynamics?
Liệu các phép đo sọ có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?
Craniometrical (Noun)
Nhánh nhân chủng học liên quan đến việc đo hộp sọ.
The branch of anthropology dealing with the measurement of the skull.
Craniometrical studies reveal important data about ancient human populations.
Các nghiên cứu craniometrical tiết lộ dữ liệu quan trọng về các dân tộc cổ đại.
Craniometrical measurements do not provide complete insights into cultural evolution.
Các phép đo craniometrical không cung cấp cái nhìn đầy đủ về sự tiến hóa văn hóa.
What craniometrical methods were used in the 2021 anthropology conference?
Các phương pháp craniometrical nào đã được sử dụng trong hội nghị nhân học 2021?
Họ từ
"Craniometrical" là tính từ liên quan đến việc đo đạc và phân tích các đặc điểm hình học của hộp sọ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học và khảo cổ học để nghiên cứu sự đa dạng hình thái của sọ người. Trong tiếng Anh, “craniometric” cũng được sử dụng để mô tả những khía cạnh kỹ thuật liên quan đến các phép đo này. Mặc dù có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm có xu hướng tập trung vào âm tiết thứ hai trong phiên âm Mỹ.
Từ "craniometrical" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cranium" có nghĩa là "hộp sọ" và "metrum" có nghĩa là "đo đạc". Từ này xuất phát từ cuối thế kỷ 19, khi ngành nhân chủng học phát triển và việc đo đạc kích thước hộp sọ trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu về nhân loại và sự phát triển của con người. Hiện nay, "craniometrical" chỉ việc liên quan đến các phương pháp đo đạc kích thước và hình dạng của hộp sọ, nhằm phục vụ cho nghiên cứu về di truyền, ngữ học và phân tích nhân hóa.
Từ "craniometrical" liên quan đến việc đo lường các đặc điểm của hộp sọ và thường xuất hiện trong các nghiên cứu thuộc lĩnh vực nhân chủng học và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến văn bản khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể thấy trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu y sinh, hoặc thảo luận về sự phát triển của con người và các tín hiệu về di truyền học.