Bản dịch của từ Craniometrical trong tiếng Việt

Craniometrical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craniometrical (Adjective)

kɹˌæniəmˈɛtɹɨkəl
kɹˌæniəmˈɛtɹɨkəl
01

Liên quan đến việc đo hộp sọ hoặc đầu.

Relating to the measurement of the skull or head.

Ví dụ

Craniometrical studies reveal differences in head shape among diverse cultures.

Các nghiên cứu đo sọ cho thấy sự khác biệt về hình dạng đầu giữa các nền văn hóa.

Craniometrical data does not always reflect social status or intelligence.

Dữ liệu đo sọ không phải lúc nào cũng phản ánh địa vị xã hội hoặc trí thông minh.

Are craniometrical measurements important in understanding social dynamics?

Liệu các phép đo sọ có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?

Craniometrical (Noun)

kɹˌæniəmˈɛtɹɨkəl
kɹˌæniəmˈɛtɹɨkəl
01

Nhánh nhân chủng học liên quan đến việc đo hộp sọ.

The branch of anthropology dealing with the measurement of the skull.

Ví dụ

Craniometrical studies reveal important data about ancient human populations.

Các nghiên cứu craniometrical tiết lộ dữ liệu quan trọng về các dân tộc cổ đại.

Craniometrical measurements do not provide complete insights into cultural evolution.

Các phép đo craniometrical không cung cấp cái nhìn đầy đủ về sự tiến hóa văn hóa.

What craniometrical methods were used in the 2021 anthropology conference?

Các phương pháp craniometrical nào đã được sử dụng trong hội nghị nhân học 2021?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/craniometrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craniometrical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.