Bản dịch của từ Cream cracker trong tiếng Việt

Cream cracker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cream cracker (Noun)

kɹˈim kɹˈækɚ
kɹˈim kɹˈækɚ
01

Một loại bánh quy nhẹ, đơn giản, mặn được làm bằng men.

A type of light plain savoury biscuit made with yeast.

Ví dụ

I served cream crackers at my birthday party last Saturday.

Tôi đã phục vụ bánh quy cream cracker tại bữa tiệc sinh nhật tuần trước.

We didn't eat cream crackers during the social gathering last month.

Chúng tôi đã không ăn bánh quy cream cracker trong buổi gặp mặt xã hội tháng trước.

Did you enjoy the cream crackers at the community event yesterday?

Bạn có thích bánh quy cream cracker tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cream cracker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cream cracker

Không có idiom phù hợp