Bản dịch của từ Credit account trong tiếng Việt
Credit account

Credit account (Noun)
She opened a credit account to build her credit score.
Cô ấy mở một tài khoản tín dụng để xây dựng điểm tín dụng của mình.
He didn't qualify for a credit account due to low income.
Anh ấy không đủ điều kiện để mở tài khoản tín dụng do thu nhập thấp.
Did you apply for a credit account at the bank yesterday?
Hôm qua bạn có đăng ký một tài khoản tín dụng tại ngân hàng không?
She checked her credit account before applying for a loan.
Cô ấy kiểm tra tài khoản tín dụng trước khi vay tiền.
He never forgets to monitor his credit account regularly.
Anh ấy không bao giờ quên theo dõi tài khoản tín dụng của mình thường xuyên.
Do you know how to improve your credit account score?
Bạn có biết cách cải thiện điểm số tài khoản tín dụng không?
Does John have a credit account with a high limit?
John có tài khoản tín dụng với hạn mức cao không?
Sara's credit account was frozen due to missed payments.
Tài khoản tín dụng của Sara bị đóng băng do không thanh toán đúng hạn.
She needs to open a credit account to build her credit.
Cô ấy cần mở một tài khoản tín dụng để xây dựng tín dụng của mình.
Tài khoản tín dụng (credit account) là một loại tài khoản tài chính cho phép người dùng thực hiện các giao dịch vay mượn hoặc tiêu dùng trên cơ sở tín dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự có thể được thể hiện qua các thuật ngữ như "credit facility". Về ngữ nghĩa, tài khoản tín dụng thường đi kèm với một hạn mức cho phép người dùng vay mượn, với trách nhiệm hoàn trả vào thời gian quy định.
Từ "credit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "cho vay". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ sự tín nhiệm trong giao dịch tài chính. "Account", bắt nguồn từ từ Latin "computare", có nghĩa là "tính toán". Kết hợp lại, "credit account" đề cập đến một tài khoản cho phép người dùng vay mượn dựa trên tín dụng, phản ánh mối quan hệ giữa sự tin tưởng và quản lý tài chính.
Từ "credit account" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về tài chính cá nhân và ngân hàng. Trong bối cảnh thương mại, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tài khoản cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mà không cần thanh toán ngay lập tức. Ngoài ra, trong các văn bản tài chính và kế toán, "credit account" được áp dụng để chỉ các khoản mục tăng trong sổ sách kế toán.