Bản dịch của từ Credit account trong tiếng Việt

Credit account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit account (Noun)

kɹˈɛdɪt əkˈaʊnt
kɹˈɛdɪt əkˈaʊnt
01

Tài khoản tài chính được sử dụng để quản lý các giao dịch tín dụng.

A financial account used to manage credit transactions.

Ví dụ

She opened a credit account to build her credit score.

Cô ấy mở một tài khoản tín dụng để xây dựng điểm tín dụng của mình.

He didn't qualify for a credit account due to low income.

Anh ấy không đủ điều kiện để mở tài khoản tín dụng do thu nhập thấp.

Did you apply for a credit account at the bank yesterday?

Hôm qua bạn có đăng ký một tài khoản tín dụng tại ngân hàng không?

02

Hồ sơ vay và trả nợ.

A record of borrowing and repayment.

Ví dụ

She checked her credit account before applying for a loan.

Cô ấy kiểm tra tài khoản tín dụng trước khi vay tiền.

He never forgets to monitor his credit account regularly.

Anh ấy không bao giờ quên theo dõi tài khoản tín dụng của mình thường xuyên.

Do you know how to improve your credit account score?

Bạn có biết cách cải thiện điểm số tài khoản tín dụng không?

03

Một công cụ để theo dõi uy tín tín dụng.

A tool for tracking creditworthiness.

Ví dụ

Does John have a credit account with a high limit?

John có tài khoản tín dụng với hạn mức cao không?

Sara's credit account was frozen due to missed payments.

Tài khoản tín dụng của Sara bị đóng băng do không thanh toán đúng hạn.

She needs to open a credit account to build her credit.

Cô ấy cần mở một tài khoản tín dụng để xây dựng tín dụng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credit account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit account

Không có idiom phù hợp