Bản dịch của từ Credit plan trong tiếng Việt

Credit plan

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit plan (Idiom)

01

Một sự sắp xếp được thực hiện để quản lý tín dụng có giá trị trong bối cảnh kinh doanh hoặc cá nhân.

An arrangement made to manage worthwhile credit in a business or personal context.

Ví dụ

Maria developed a credit plan to help her community start businesses.

Maria đã phát triển một kế hoạch tín dụng để giúp cộng đồng khởi nghiệp.

They do not have a credit plan for low-income families.

Họ không có kế hoạch tín dụng cho các gia đình thu nhập thấp.

Does your city offer a credit plan for local entrepreneurs?

Thành phố của bạn có cung cấp kế hoạch tín dụng cho các doanh nhân địa phương không?

02

Một kế hoạch phác thảo cách thức nhận và trả tín dụng.

A plan that outlines how credit will be obtained and repaid.

Ví dụ

Many families in America use a credit plan for buying homes.

Nhiều gia đình ở Mỹ sử dụng kế hoạch tín dụng để mua nhà.

Not everyone understands how a credit plan works in detail.

Không phải ai cũng hiểu rõ cách hoạt động của kế hoạch tín dụng.

Is a credit plan essential for managing personal finances effectively?

Kế hoạch tín dụng có cần thiết để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credit plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit plan

Không có idiom phù hợp