Bản dịch của từ Credit plan trong tiếng Việt
Credit plan

Credit plan(Idiom)
Một sự sắp xếp được thực hiện để quản lý tín dụng có giá trị trong bối cảnh kinh doanh hoặc cá nhân.
An arrangement made to manage worthwhile credit in a business or personal context.
Một kế hoạch phác thảo cách thức nhận và trả tín dụng.
A plan that outlines how credit will be obtained and repaid.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Kế hoạch tín dụng (credit plan) là một chiến lược tài chính được thiết lập nhằm quản lý và tổ chức các khoản vay, tín dụng và các nghĩa vụ tài chính khác của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Kế hoạch này thường bao gồm việc xác định số tiền vay, thời hạn trả nợ, lãi suất và các khoản phí liên quan. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong lĩnh vực ngân hàng hoặc tài chính cá nhân.
Từ "credit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "creditum", có nghĩa là "điều đã được tin tưởng" hoặc "sự cho phép". Trong lịch sử, từ này phát triển từ khái niệm tín dụng tài chính, thể hiện sự tin tưởng vào khả năng trả nợ của một cá nhân hoặc tổ chức. "Plan" xuất phát từ tiếng Latinh "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "rõ ràng". Kết hợp lại, "credit plan" chỉ một kế hoạch thể hiện sự tin tưởng trong việc quản lý tài chính, nhằm giúp cá nhân hoặc doanh nghiệp dự đoán và kiểm soát khoản tín dụng của mình.
Cụm từ "credit plan" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tài chính cá nhân và quản lý chi tiêu. Trong phần Listening và Reading, "credit plan" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về chiến lược tài chính, quản lý nợ hay lập kế hoạch ngân sách. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo tài chính, trong các tài liệu ngân hàng, hoặc các bài viết phân tích về các sản phẩm tín dụng.
Kế hoạch tín dụng (credit plan) là một chiến lược tài chính được thiết lập nhằm quản lý và tổ chức các khoản vay, tín dụng và các nghĩa vụ tài chính khác của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Kế hoạch này thường bao gồm việc xác định số tiền vay, thời hạn trả nợ, lãi suất và các khoản phí liên quan. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong lĩnh vực ngân hàng hoặc tài chính cá nhân.
Từ "credit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "creditum", có nghĩa là "điều đã được tin tưởng" hoặc "sự cho phép". Trong lịch sử, từ này phát triển từ khái niệm tín dụng tài chính, thể hiện sự tin tưởng vào khả năng trả nợ của một cá nhân hoặc tổ chức. "Plan" xuất phát từ tiếng Latinh "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "rõ ràng". Kết hợp lại, "credit plan" chỉ một kế hoạch thể hiện sự tin tưởng trong việc quản lý tài chính, nhằm giúp cá nhân hoặc doanh nghiệp dự đoán và kiểm soát khoản tín dụng của mình.
Cụm từ "credit plan" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tài chính cá nhân và quản lý chi tiêu. Trong phần Listening và Reading, "credit plan" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về chiến lược tài chính, quản lý nợ hay lập kế hoạch ngân sách. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo tài chính, trong các tài liệu ngân hàng, hoặc các bài viết phân tích về các sản phẩm tín dụng.
