Bản dịch của từ Credit plan trong tiếng Việt
Credit plan

Credit plan (Idiom)
Một sự sắp xếp được thực hiện để quản lý tín dụng có giá trị trong bối cảnh kinh doanh hoặc cá nhân.
An arrangement made to manage worthwhile credit in a business or personal context.
Maria developed a credit plan to help her community start businesses.
Maria đã phát triển một kế hoạch tín dụng để giúp cộng đồng khởi nghiệp.
They do not have a credit plan for low-income families.
Họ không có kế hoạch tín dụng cho các gia đình thu nhập thấp.
Does your city offer a credit plan for local entrepreneurs?
Thành phố của bạn có cung cấp kế hoạch tín dụng cho các doanh nhân địa phương không?
Một kế hoạch phác thảo cách thức nhận và trả tín dụng.
A plan that outlines how credit will be obtained and repaid.
Many families in America use a credit plan for buying homes.
Nhiều gia đình ở Mỹ sử dụng kế hoạch tín dụng để mua nhà.
Not everyone understands how a credit plan works in detail.
Không phải ai cũng hiểu rõ cách hoạt động của kế hoạch tín dụng.
Is a credit plan essential for managing personal finances effectively?
Kế hoạch tín dụng có cần thiết để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả không?
Kế hoạch tín dụng (credit plan) là một chiến lược tài chính được thiết lập nhằm quản lý và tổ chức các khoản vay, tín dụng và các nghĩa vụ tài chính khác của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Kế hoạch này thường bao gồm việc xác định số tiền vay, thời hạn trả nợ, lãi suất và các khoản phí liên quan. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong lĩnh vực ngân hàng hoặc tài chính cá nhân.
Từ "credit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "creditum", có nghĩa là "điều đã được tin tưởng" hoặc "sự cho phép". Trong lịch sử, từ này phát triển từ khái niệm tín dụng tài chính, thể hiện sự tin tưởng vào khả năng trả nợ của một cá nhân hoặc tổ chức. "Plan" xuất phát từ tiếng Latinh "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "rõ ràng". Kết hợp lại, "credit plan" chỉ một kế hoạch thể hiện sự tin tưởng trong việc quản lý tài chính, nhằm giúp cá nhân hoặc doanh nghiệp dự đoán và kiểm soát khoản tín dụng của mình.
Cụm từ "credit plan" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tài chính cá nhân và quản lý chi tiêu. Trong phần Listening và Reading, "credit plan" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về chiến lược tài chính, quản lý nợ hay lập kế hoạch ngân sách. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo tài chính, trong các tài liệu ngân hàng, hoặc các bài viết phân tích về các sản phẩm tín dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp