Bản dịch của từ Crenulate trong tiếng Việt
Crenulate

Crenulate (Adjective)
The crenulate leaves in the garden added a unique touch.
Những chiếc lá crenulate trong vườn tạo điểm nhấn độc đáo.
Her essay lacked details and had a crenulate structure.
Bài tiểu luận của cô thiếu chi tiết và có cấu trúc crenulate.
Did you notice the crenulate pattern on the social media graph?
Bạn có để ý đến mẫu crenulate trên biểu đồ trên mạng xã hội không?
Từ "crenulate" mang ý nghĩa là có hình dạng gợn sóng hoặc nhấp nhô, thường được sử dụng để miêu tả các cạnh hoặc bề mặt của vật thể. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "crenula" có nghĩa là răng cưa nhỏ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "crenulate" thường được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, có thể xuất hiện sự khác biệt về tần suất sử dụng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là khi miêu tả các loại lá hoặc cấu trúc hình thái.
Từ "crenulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crenula", có nghĩa là "rìa", "gờ" hay "sao băng". Từ này xuất phát từ động từ "crenare", có nghĩa là "cắt". Trong bối cảnh sinh học, từ này được sử dụng để mô tả các đặc điểm bề mặt có hình dạng rìa hoặc xẻ, phản ánh sự phát triển của cấu trúc thiên nhiên. Cách sử dụng hiện tại thể hiện những nét tinh tế và chi tiết trong hình dạng và kết cấu.
Từ "crenulate" là thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có ít khả năng xuất hiện do tính chuyên ngành của nó. Phần Đọc có thể chứa từ này trong ngữ cảnh sinh học hoặc mô tả hình dạng, nhưng vẫn không phổ biến. Trong phần Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để mô tả đặc điểm hình thái. Trong các ngữ cảnh khác, "crenulate" thường được sử dụng trong sinh học để chỉ các hình dạng có rìa lượn sóng hoặc khía, đặc biệt trong mô tả các cấu trúc tế bào hoặc thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp