Bản dịch của từ Crenulate trong tiếng Việt

Crenulate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crenulate (Adjective)

01

(đặc biệt là lá, vỏ hoặc bờ biển) có đường viền hoặc cạnh có hình vỏ sò hoặc khía khía.

Especially of a leaf shell or shoreline having a finely scalloped or notched outline or edge.

Ví dụ

The crenulate leaves in the garden added a unique touch.

Những chiếc lá crenulate trong vườn tạo điểm nhấn độc đáo.

Her essay lacked details and had a crenulate structure.

Bài tiểu luận của cô thiếu chi tiết và có cấu trúc crenulate.

Did you notice the crenulate pattern on the social media graph?

Bạn có để ý đến mẫu crenulate trên biểu đồ trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crenulate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crenulate

Không có idiom phù hợp