Bản dịch của từ Crenulate trong tiếng Việt
Crenulate
Adjective
Crenulate (Adjective)
Ví dụ
The crenulate leaves in the garden added a unique touch.
Những chiếc lá crenulate trong vườn tạo điểm nhấn độc đáo.
Her essay lacked details and had a crenulate structure.
Bài tiểu luận của cô thiếu chi tiết và có cấu trúc crenulate.
Did you notice the crenulate pattern on the social media graph?
Bạn có để ý đến mẫu crenulate trên biểu đồ trên mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crenulate
Không có idiom phù hợp