Bản dịch của từ Creole trong tiếng Việt

Creole

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creole(Noun)

krˈiːəʊl
ˈkriˈoʊɫ
01

Một ngôn ngữ phát triển từ sự pha trộn của nhiều ngôn ngữ khác nhau và được sử dụng như tiếng mẹ đẻ.

A language that has developed from a mixture of different languages and is spoken as a native language

Ví dụ
02

Li liên quan đến ngôn ngữ Creole hoặc cộng đồng người Creole

Of or relating to a Creole language or people

Ví dụ
03

Người có dòng máu lai Âu và Phi, đặc biệt là ở vùng Caribê

A person of mixed European and black descent especially in the Caribbean

Ví dụ

Creole(Adjective)

krˈiːəʊl
ˈkriˈoʊɫ
01

Một ngôn ngữ được hình thành từ sự pha trộn của nhiều ngôn ngữ khác nhau và được sử dụng như tiếng mẹ đẻ.

Characteristic of a Creole language or culture

Ví dụ
02

Người có dòng máu hỗn hợp châu Âu và người da đen, đặc biệt là ở vùng Caribe.

Relating to Creoles or their languages

Ví dụ