Bản dịch của từ Creole trong tiếng Việt

Creole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creole (Noun)

kɹˈioʊl
kɹˈioʊl
01

(ngôn ngữ học) một ngôn ngữ được hình thành từ hai hoặc nhiều ngôn ngữ được phát triển từ tiếng bồi để trở thành ngôn ngữ đầu tiên.

Linguistics a language formed from two or more languages which has developed from a pidgin to become a first language.

Ví dụ

Creole languages are spoken in many Caribbean countries.

Ngôn ngữ Creole được nói ở nhiều quốc gia ở Caribe.

Not all people are familiar with the concept of creole languages.

Không phải tất cả mọi người đều quen với khái niệm về ngôn ngữ Creole.

Are creole languages commonly used in IELTS speaking tests?

Ngôn ngữ Creole có được sử dụng phổ biến trong bài kiểm tra nói IELTS không?

02

Dạng chữ cái thay thế của creole (“người sinh ra ở thuộc địa”)

Alternative lettercase form of creole “person born in a colony”.

Ví dụ

Creoles in Louisiana have a unique cultural heritage.

Người Creole ở Louisiana có di sản văn hóa độc đáo.

Not all Creoles speak French as their first language.

Không phải tất cả người Creole nói tiếng Pháp là ngôn ngữ đầu tiên của họ.

Are Creoles considered a distinct ethnic group in your country?

Người Creole có được xem là một nhóm dân tộc riêng biệt trong quốc gia của bạn không?

03

Một kiểu khuyên tai dạng vòng bao gồm một chiếc vòng có độ dày không nhất quán và/hoặc có hình dạng thon dài.

A style of hoop earrings that comprise of a hoop that has an inconsistent thickness andor is elongated in shape.

Ví dụ

She wore beautiful creole earrings at the social event last Saturday.

Cô ấy đã đeo khuyên tai creole đẹp tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not like the creole style of earrings from last season.

Họ không thích kiểu khuyên tai creole từ mùa trước.

Do you think creole earrings are popular among young people today?

Bạn có nghĩ rằng khuyên tai creole đang phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creole

Không có idiom phù hợp