Bản dịch của từ Creole trong tiếng Việt
Creole
Noun [U/C] Adjective

Creole(Noun)
krˈiːəʊl
ˈkriˈoʊɫ
Ví dụ
Ví dụ
Creole(Adjective)
krˈiːəʊl
ˈkriˈoʊɫ
01
Một ngôn ngữ được hình thành từ sự pha trộn của nhiều ngôn ngữ khác nhau và được sử dụng như tiếng mẹ đẻ.
Characteristic of a Creole language or culture
Ví dụ
02
Người có dòng máu hỗn hợp châu Âu và người da đen, đặc biệt là ở vùng Caribe.
Relating to Creoles or their languages
Ví dụ
