Bản dịch của từ Crime scene trong tiếng Việt

Crime scene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crime scene (Noun)

01

Địa điểm xảy ra tội phạm và có thể thu thập bằng chứng.

A location where a crime has been committed and evidence may be collected.

Ví dụ

The police secured the crime scene after the robbery last night.

Cảnh sát đã bảo vệ hiện trường vụ trộm tối qua.

No one was allowed near the crime scene during the investigation.

Không ai được phép lại gần hiện trường vụ án trong quá trình điều tra.

Is the crime scene still being examined by the detectives?

Hiện trường vụ án có còn đang được các thám tử kiểm tra không?

02

Nơi phản ánh hoặc chứa bằng chứng về hành vi sai trái.

A place that reflects or contains evidence of wrongdoing.

Ví dụ

The police secured the crime scene after the robbery last night.

Cảnh sát đã bảo vệ hiện trường vụ án sau vụ cướp đêm qua.

No one should disturb the crime scene during the investigation.

Không ai nên làm rối hiện trường vụ án trong quá trình điều tra.

Is the crime scene near the downtown area of the city?

Hiện trường vụ án có gần khu trung tâm thành phố không?

03

Một bối cảnh có thể có ý nghĩa đối với thủ tục pháp lý.

A setting that may have implications for legal proceedings.

Ví dụ

The police secured the crime scene after the robbery at 123 Main St.

Cảnh sát đã bảo vệ hiện trường vụ án sau vụ cướp tại 123 Main St.

The crime scene did not show any signs of forced entry.

Hiện trường vụ án không cho thấy dấu hiệu xâm nhập trái phép.

Is the crime scene near the park where the incident happened?

Hiện trường vụ án có gần công viên nơi sự việc xảy ra không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crime scene cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crime scene

Không có idiom phù hợp