Bản dịch của từ Crime scene trong tiếng Việt
Crime scene
Crime scene (Noun)
The police secured the crime scene after the robbery last night.
Cảnh sát đã bảo vệ hiện trường vụ trộm tối qua.
No one was allowed near the crime scene during the investigation.
Không ai được phép lại gần hiện trường vụ án trong quá trình điều tra.
Is the crime scene still being examined by the detectives?
Hiện trường vụ án có còn đang được các thám tử kiểm tra không?
Nơi phản ánh hoặc chứa bằng chứng về hành vi sai trái.
A place that reflects or contains evidence of wrongdoing.
The police secured the crime scene after the robbery last night.
Cảnh sát đã bảo vệ hiện trường vụ án sau vụ cướp đêm qua.
No one should disturb the crime scene during the investigation.
Không ai nên làm rối hiện trường vụ án trong quá trình điều tra.
Is the crime scene near the downtown area of the city?
Hiện trường vụ án có gần khu trung tâm thành phố không?
The police secured the crime scene after the robbery at 123 Main St.
Cảnh sát đã bảo vệ hiện trường vụ án sau vụ cướp tại 123 Main St.
The crime scene did not show any signs of forced entry.
Hiện trường vụ án không cho thấy dấu hiệu xâm nhập trái phép.
Is the crime scene near the park where the incident happened?
Hiện trường vụ án có gần công viên nơi sự việc xảy ra không?
Cảnh sát hiện trường (crime scene) là thuật ngữ chỉ khu vực nơi xảy ra tội phạm, được điều tra để tìm kiếm bằng chứng và thông tin liên quan đến vụ án. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "scene of the crime" có thể được sử dụng nhiều hơn ở Anh. Cảnh sát hiện trường thường liên quan đến công tác điều tra của các cơ quan chức năng nhằm phục vụ cho quá trình truy tố tội phạm.
Thuật ngữ "crime scene" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "crime" và "scene". Từ "crime" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crimen", nghĩa là "tội ác" hoặc "sự buộc tội". Trong khi đó, "scene" xuất phát từ tiếng Latinh "scena", chỉ một bối cảnh hoặc địa điểm. Kết hợp lại, "crime scene" chỉ địa điểm nơi xảy ra hành vi phạm tội, phản ánh chính xác ngữ nghĩa lịch sử của các thành phần tạo nên nó.
Cụm từ "crime scene" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến tội phạm hoặc điều tra được đề cập. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, truyền thông và văn học, mô tả hiện trường vụ án và hoạt động điều tra liên quan. Những tình huống phổ biến bao gồm phim hình sự, báo cáo truyền thông về tội phạm và các tài liệu chuyên môn trong lĩnh vực pháp luật.