Bản dịch của từ Critical care unit trong tiếng Việt

Critical care unit

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical care unit (Noun)

01

Đơn vị bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc đặc biệt cho bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch.

A hospital unit that provides specialized care for patients in critical condition.

Ví dụ

The critical care unit saved many lives during the COVID-19 pandemic.

Đơn vị chăm sóc đặc biệt đã cứu sống nhiều người trong đại dịch COVID-19.

The critical care unit does not accept patients without severe conditions.

Đơn vị chăm sóc đặc biệt không nhận bệnh nhân không có tình trạng nghiêm trọng.

Is the critical care unit available for heart attack victims?

Đơn vị chăm sóc đặc biệt có sẵn cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim không?

Critical care unit (Phrase)

01

Một đơn vị chuyên môn trong bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc đặc biệt và ngay lập tức cho những bệnh nhân bị bệnh nặng.

A specialized unit within a hospital that provides intensive and immediate care for critically ill patients.

Ví dụ

The critical care unit saved John's life after his car accident.

Đơn vị chăm sóc đặc biệt đã cứu sống John sau tai nạn xe.

The critical care unit does not accept patients without a referral.

Đơn vị chăm sóc đặc biệt không nhận bệnh nhân không có giấy giới thiệu.

Is the critical care unit available for emergency cases at night?

Đơn vị chăm sóc đặc biệt có sẵn cho các trường hợp khẩn cấp vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical care unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical care unit

Không có idiom phù hợp