Bản dịch của từ Critical differentiator trong tiếng Việt

Critical differentiator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical differentiator(Noun)

kɹˈɪtɨkəl dˌɪfɹənˈɛtɚi
kɹˈɪtɨkəl dˌɪfɹənˈɛtɚi
01

Một yếu tố chính có vai trò quan trọng trong các quá trình ra quyết định hoặc phân tích.

A key factor that plays a vital role in decision-making processes or analyses.

Ví dụ
02

Một thuộc tính cung cấp lợi thế cạnh tranh trong một thị trường hoặc lĩnh vực cụ thể.

An attribute that provides a competitive advantage in a particular market or field.

Ví dụ
03

Một đặc điểm hay khía cạnh mà phân biệt cái này với cái khác một cách đáng kể.

A feature or aspect that significantly distinguishes something from others.

Ví dụ