Bản dịch của từ Critiquing trong tiếng Việt
Critiquing

Critiquing (Verb)
Để đánh giá hoặc phân tích một cách phê phán.
To evaluate or analyze critically.
Critiquing social media trends helps us understand their impact on society.
Phê bình các xu hướng truyền thông xã hội giúp chúng ta hiểu tác động của chúng.
Critiquing social issues is not always easy for many students.
Việc phê bình các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng cho nhiều sinh viên.
Are you critiquing the latest social policies in your essay?
Bạn có đang phê bình các chính sách xã hội mới nhất trong bài luận của mình không?
Dạng động từ của Critiquing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Critique |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Critiqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Critiqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Critiques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Critiquing |
Critiquing (Noun)
Một hành động chỉ trích; một đánh giá quan trọng.
An act of criticizing a critical review.
Critiquing social media trends helps improve online communication skills.
Phê bình các xu hướng truyền thông xã hội giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trực tuyến.
Critiquing is not always easy for new social media users.
Phê bình không phải lúc nào cũng dễ dàng cho những người dùng mạng xã hội mới.
Is critiquing social issues necessary for community improvement?
Có cần thiết phải phê bình các vấn đề xã hội để cải thiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "critiquing" là danh từ và động từ gốc từ "critique", có nghĩa là đánh giá hoặc phân tích một tác phẩm, ý tưởng, hay quan điểm để chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "critiquing", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng cách viết tương tự, nhưng người nói có thể phát âm khác nhau đôi chút do các biến thể ngữ âm vùng miền. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các ngữ cảnh học thuật, nghệ thuật và truyền thông, nhấn mạnh tính chất phân tích và phản biện.
Từ "critiquing" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kritikos", có nghĩa là "có khả năng phê phán", từ "krinein", nghĩa là "phân biệt". Từ này đã được Latin hóa thành "criticus", được sử dụng trong tiếng Pháp vào thế kỷ 17 để chỉ hành動 phê bình nghệ thuật hay văn học. Ngày nay, "critiquing" được hiểu là hành động phân tích và đánh giá một tác phẩm, phản ánh quá trình tư duy phê phán và đối thoại văn hóa.
Từ "critiquing" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở Writing và Speaking, khi thí sinh cần phân tích hoặc đánh giá một quan điểm, vấn đề hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong các môn học liên quan đến văn học, nghệ thuật và nghiên cứu xã hội, từ này được sử dụng để chỉ quá trình phân tích và phản biện một cách có hệ thống. Ngoài ra, trong bối cảnh học thuật, "critiquing" thường được sử dụng trong các phản biện đồng nghiệp và bài viết nghiên cứu để nâng cao chất lượng công trình khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp