Bản dịch của từ Crocodile tear trong tiếng Việt
Crocodile tear

Crocodile tear (Noun)
His crocodile tears during the interview seemed completely insincere and fake.
Nước mắt cá sấu của anh ấy trong cuộc phỏng vấn có vẻ không chân thật.
Many politicians shed crocodile tears for the victims of the disaster.
Nhiều chính trị gia đã rơi nước mắt cá sấu cho các nạn nhân của thảm họa.
Are those crocodile tears, or does she really care about the issue?
Đó có phải là nước mắt cá sấu không, hay cô ấy thực sự quan tâm đến vấn đề?
Her crocodile tears fooled everyone during the charity event last week.
Nước mắt cá sấu của cô ấy đã lừa dối mọi người trong sự kiện từ thiện tuần trước.
He did not shed crocodile tears when his friend lost the election.
Anh ấy không rơi nước mắt cá sấu khi bạn anh thua cuộc bầu cử.
Are crocodile tears common in social media influencer posts?
Nước mắt cá sấu có phổ biến trong các bài đăng của người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
"Crocodile tear" là một cụm từ chỉ sự giả vờ khóc hoặc tỏ ra buồn bã mà không có cảm xúc thật sự, thường được sử dụng để mô tả hành vi của những người không thành thật. Xuất phát từ hình ảnh con cá sấu, theo truyền thuyết, khi ăn, nó có thể rơi nước mắt nhưng không phải do cảm xúc. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Cụm từ "crocodile tear" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ biểu tượng của việc cá sấu khóc mà không có cảm xúc thật sự. Thuật ngữ này đề cập đến hành động giả dối, thể hiện sự cảm thông nhưng thực tế lại không có tình cảm chân thành. Gốc Latin của từ "crocodile" là "crocodilus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "krokódilos", có nghĩa là "sư tử có chân". Sự kết hợp này đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, phản ánh bản chất lừa dối và giả tạo trong cách thể hiện cảm xúc.
Cụm từ "crocodile tear" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi học viên cần thể hiện khả năng hiểu các cụm từ thành ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động giả vờ khóc lóc, thường gặp trong văn hóa truyền thông, văn học, và các cuộc thảo luận chính trị. "Crocodile tear" thể hiện hiện tượng giả tạo trong cảm xúc, nhấn mạnh tính không chân thật trong phản ứng cảm xúc.