Bản dịch của từ Cross dress trong tiếng Việt
Cross dress

Cross dress (Verb)
He enjoys cross dressing for performances.
Anh ấy thích mặc đồ nữ khi biểu diễn.
They often cross dress at themed parties.
Họ thường mặc đồ nam/nữ ở các bữa tiệc có chủ đề.
Cross dressing is becoming more accepted in modern society.
Việc mặc đồ nam/nữ đang được chấp nhận nhiều hơn trong xã hội hiện đại.
Cross dress (Noun)
Cross dress is becoming more accepted in society.
Trang phục ngược giới đang được xã hội chấp nhận hơn.
She enjoys cross dress to express her identity.
Cô ấy thích trang phục ngược giới để thể hiện bản thân.
Cross dress can challenge traditional gender norms.
Trang phục ngược giới có thể thách thức chuẩn mực giới tính truyền thống.
"Cross dress" (hay "cross-dressing") đề cập đến hành vi của một người mặc trang phục, phụ kiện thuộc về giới tính khác với giới tính sinh học của họ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của văn hóa, xã hội và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "cross dress" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "cross-dressing" một cách tương tự nhưng nhấn mạnh hơn về khía cạnh văn hóa. Việc sử dụng từ này có thể liên quan đến vấn đề giới tính, bản sắc cá nhân và sự thể hiện bản thân.
Thuật ngữ "cross dress" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm "cross" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crux", có nghĩa là "cây thánh giá" hay "vượt qua", và "dress" từ tiếng Latin "dresses", nghĩa là "trang phục". Lịch sử của việc mặc trang phục trái ngược với giới tính thực của bản thân đã tồn tại từ lâu, thường liên quan đến biểu hiện văn hóa và cá tính. Ngày nay, "cross dress" được sử dụng để mô tả hành vi mặc trang phục của giới tính khác, nhấn mạnh sự tự do trong biểu hiện bản thân và sự phá vỡ ranh giới giới tính.
Thuật ngữ "cross dress" có mức độ sử dụng vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến giới tính và sự biểu hiện bản thân. Trong ngữ cảnh xã hội, "cross dress" thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện về phong cách cá nhân, sự tự do biểu hiện và các phong trào ủng hộ quyền lợi của cộng đồng LGBTQ+. Hơn nữa, từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu văn hóa và tâm lý học liên quan đến danh tính giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp