Bản dịch của từ Cross examine trong tiếng Việt

Cross examine

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross examine (Verb)

kɹˌɑsəskˈeɪnmin
kɹˌɑsəskˈeɪnmin
01

Hỏi (một nhân chứng được bên kia gọi) tại phiên tòa hoặc phiên điều trần.

To question (a witness called by the other party) at a trial or hearing.

Ví dụ

The lawyer will cross-examine the witness in court tomorrow.

Luật sư sẽ thẩm vấn nhân chứng trong tòa vào ngày mai.

During the trial, the prosecutor cross-examined the key witness.

Trong phiên tòa, người đại diện kiểm sát thẩm vấn nhân chứng chính.

The judge allowed the defense attorney to cross-examine the defendant.

Thẩm phán cho phép luật sư bào chữa thẩm vấn bị cáo.

02

Để đặt câu hỏi chặt chẽ hoặc kỹ lưỡng.

To question closely or thoroughly.

Ví dụ

The lawyer will cross examine the witness in court tomorrow.

Luật sư sẽ chất vấn nhân chứng trong tòa ngày mai.

The journalist decided to cross examine the politician about corruption allegations.

Nhà báo quyết định chất vấn chính trị gia về cáo buộc tham nhũng.

The detective will cross examine the suspect to gather more information.

Thám tử sẽ chất vấn nghi phạm để thu thập thêm thông tin.

Cross examine (Noun)

kɹˌɑsəskˈeɪnmin
kɹˌɑsəskˈeɪnmin
01

Một trường hợp kiểm tra chéo.

An instance of cross-examining.

Ví dụ

The cross-examine revealed crucial information during the trial.

Việc thẩm vấn đã tiết lộ thông tin quan trọng trong phiên tòa.

The cross-examine lasted for hours in the courtroom.

Việc thẩm vấn kéo dài hàng giờ trong phòng xử án.

The lawyer conducted a thorough cross-examine of the witness.

Luật sư đã thực hiện một cuộc thẩm vấn chéo kỹ lưỡng của nhân chứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross examine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross examine

Không có idiom phù hợp