Bản dịch của từ Cross examine trong tiếng Việt
Cross examine

Cross examine (Verb)
The lawyer will cross-examine the witness in court tomorrow.
Luật sư sẽ thẩm vấn nhân chứng trong tòa vào ngày mai.
During the trial, the prosecutor cross-examined the key witness.
Trong phiên tòa, người đại diện kiểm sát thẩm vấn nhân chứng chính.
The judge allowed the defense attorney to cross-examine the defendant.
Thẩm phán cho phép luật sư bào chữa thẩm vấn bị cáo.
Để đặt câu hỏi chặt chẽ hoặc kỹ lưỡng.
To question closely or thoroughly.
The lawyer will cross examine the witness in court tomorrow.
Luật sư sẽ chất vấn nhân chứng trong tòa ngày mai.
The journalist decided to cross examine the politician about corruption allegations.
Nhà báo quyết định chất vấn chính trị gia về cáo buộc tham nhũng.
The detective will cross examine the suspect to gather more information.
Thám tử sẽ chất vấn nghi phạm để thu thập thêm thông tin.
Cross examine (Noun)
Một trường hợp kiểm tra chéo.
An instance of cross-examining.
The cross-examine revealed crucial information during the trial.
Việc thẩm vấn đã tiết lộ thông tin quan trọng trong phiên tòa.
The cross-examine lasted for hours in the courtroom.
Việc thẩm vấn kéo dài hàng giờ trong phòng xử án.
The lawyer conducted a thorough cross-examine of the witness.
Luật sư đã thực hiện một cuộc thẩm vấn chéo kỹ lưỡng của nhân chứng.
"Cross examine" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động thẩm vấn một nhân chứng đã được gọi lên bởi bên đối kháng trong phiên tòa. Quá trình này nhằm mục đích kiểm tra độ tin cậy và tính nhất quán của lời khai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và một số bối cảnh pháp lý cụ thể. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách thức sử dụng chủ yếu không thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "cross examine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "examinare", nghĩa là "kiểm tra" hoặc "xem xét". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được hình thành với nghĩa là kiểm tra một cách đối kháng. Ngẫu nhiên, "cross" trong ngữ cảnh này chỉ về việc kiểm tra lẫn nhau giữa hai bên. Ngày nay, "cross examine" được sử dụng trong luật pháp để chỉ quá trình thẩm vấn đối kháng, nhằm làm sáng tỏ sự thật và tính xác thực của lời khai. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ việc phân tích tỉ mỉ và khách quan trong lĩnh vực tư pháp.
Từ "cross examine" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là trong các phiên tòa xét xử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao. Tuy nhiên, trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được áp dụng khi thảo luận về chủ đề pháp luật hoặc quyền công dân. Trong thực tế, "cross examine" được sử dụng khi luật sư đặt câu hỏi đối với nhân chứng của bên đối thủ nhằm kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của lời khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp