Bản dịch của từ Cross fertilisation trong tiếng Việt
Cross fertilisation

Cross fertilisation (Noun)
Hành động trao đổi ý tưởng, thông tin hoặc các yếu tố giữa các thực thể hoặc ngành khác nhau nhằm thúc đẩy sự đổi mới hoặc tiến bộ.
The act of exchanging ideas information or elements between different entities or disciplines in order to promote innovation or progress.
Cross fertilisation between artists and scientists boosts creativity in social projects.
Sự giao thoa giữa nghệ sĩ và nhà khoa học thúc đẩy sáng tạo trong các dự án xã hội.
Cross fertilisation does not happen without collaboration among different community groups.
Sự giao thoa không xảy ra nếu không có sự hợp tác giữa các nhóm cộng đồng khác nhau.
How can cross fertilisation improve social innovation in urban areas?
Làm thế nào sự giao thoa có thể cải thiện đổi mới xã hội ở các khu vực đô thị?
Cross fertilisation (Verb)
Để thúc đẩy sự đổi mới hoặc tiến bộ bằng cách trao đổi ý tưởng, thông tin hoặc các yếu tố giữa các thực thể hoặc ngành khác nhau.
To promote innovation or progress by exchanging ideas information or elements between different entities or disciplines.
Cross fertilisation helps different social groups share their ideas effectively.
Sự giao thoa ý tưởng giúp các nhóm xã hội chia sẻ hiệu quả.
Cross fertilisation does not happen without open communication among community members.
Sự giao thoa ý tưởng không xảy ra nếu không có giao tiếp mở.
How can cross fertilisation improve social projects in our city?
Làm thế nào sự giao thoa ý tưởng có thể cải thiện dự án xã hội ở thành phố chúng ta?
"Cross fertilisation" là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình thụ phấn giữa các cây hoặc cá thể khác nhau, dẫn đến sự kết hợp gen và tạo ra thế hệ con lai có đặc tính di truyền mới. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa hoặc cách viết; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm và ngữ điệu khác biệt giữa các vùng. Khái niệm này cũng được áp dụng trong lĩnh vực xã hội, ám chỉ việc tương tác và trao đổi ý tưởng giữa các nền văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "cross fertilisation" bắt nguồn từ từ Latin "fertilis", có nghĩa là "màu mỡ" hoặc "sinh sản". Trong sinh học, khái niệm này chỉ sự thụ phấn giữa các cá thể khác nhau trong cùng một loài hoặc giữa các loài khác nhau, từ đó tạo ra sự đa dạng di truyền. Qua thời gian, nghĩa của "cross fertilisation" đã mở rộng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học và doanh nghiệp, để chỉ sự trao đổi ý tưởng hoặc ảnh hưởng giữa các lĩnh vực khác nhau, góp phần vào sự sáng tạo và phát triển.
Thuật ngữ "cross fertilisation" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài nói, liên quan đến các lĩnh vực như sinh học, nông nghiệp, và xã hội học. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chỉ sự kết hợp gen giữa các cá thể khác nhau, dẫn đến nguồn gen đa dạng hơn. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các thảo luận về ý tưởng và đổi mới, khi đề cập đến việc chia sẻ và kết hợp các khái niệm từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra những giải pháp mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp