Bản dịch của từ Cross the rubicon trong tiếng Việt

Cross the rubicon

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross the rubicon (Idiom)

01

Đạt đến điểm không thể quay lại; thực hiện một bước quyết định và không thể thay đổi.

Reach a point of no return to take a decisive and irrevocable step.

Ví dụ

Many students feel nervous before crossing the rubicon of taking the IELTS test.

Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng trước khi vượt qua ranh giới của việc thi bài kiểm tra IELTS.

It's important to prepare well to avoid crossing the rubicon unprepared.

Quan trọng là chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh vượt qua ranh giới mà không chuẩn bị.

Have you ever felt like you're crossing the rubicon in your IELTS journey?

Bạn đã từng cảm thấy như đang vượt qua ranh giới trong hành trình IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross the rubicon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross the rubicon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.