Bản dịch của từ Crosshead trong tiếng Việt

Crosshead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crosshead (Noun)

kɹˈɑshɛd
kɹˈɑshɛd
01

Thanh hoặc khối giữa cần piston và thanh truyền trong động cơ hơi nước.

A bar or block between the piston rod and connecting rod in a steam engine.

Ví dụ

The crosshead connects the piston rod to the connecting rod effectively.

Khối nối kết nối thanh piston với thanh nối một cách hiệu quả.

The engineers did not replace the crosshead during the repair.

Các kỹ sư không thay thế khối nối trong quá trình sửa chữa.

Is the crosshead made of durable material for long-term use?

Khối nối có được làm từ vật liệu bền cho việc sử dụng lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crosshead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crosshead

Không có idiom phù hợp