Bản dịch của từ Crosshead trong tiếng Việt
Crosshead

Crosshead (Noun)
The crosshead connects the piston rod to the connecting rod effectively.
Khối nối kết nối thanh piston với thanh nối một cách hiệu quả.
The engineers did not replace the crosshead during the repair.
Các kỹ sư không thay thế khối nối trong quá trình sửa chữa.
Is the crosshead made of durable material for long-term use?
Khối nối có được làm từ vật liệu bền cho việc sử dụng lâu dài không?
Từ "crosshead" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng, chỉ một phần của máy móc hoặc cấu trúc, thường là một thanh ngang được gắn với một phần dọc để truyền lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh kỹ thuật nơi "crosshead" thường liên quan đến động cơ hoặc máy bơm. Hơn nữa, "crosshead" có thể cũng được sử dụng trong lĩnh vực in ấn để chỉ tiêu đề thứ cấp trong tài liệu.
Từ "crosshead" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "crossover", bao gồm tiền tố "cross-" (giao nhau) và từ "head" (đầu). Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "crosshead" ám chỉ một bộ phận trong cơ khí, đặc biệt là trong động cơ hoặc máy móc, nơi mà chuyển động của piston được chuyển đổi thành chuyển động quay. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ chế tạo và thiết kế máy móc, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức cấu tạo và chức năng hoạt động.
Từ "crosshead" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành cơ khí và xây dựng, "crosshead" được sử dụng để chỉ phần đầu nối giữa các bộ phận máy móc, như trong động cơ hoặc bơm. Từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực in ấn khi nói về các tiêu đề phụ trong tài liệu. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày là tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp