Bản dịch của từ Crossmatch trong tiếng Việt
Crossmatch

Crossmatch (Noun)
Một ví dụ về kết hợp chéo.
An instance of crossmatching.
Crossmatch results showed a perfect match for the kidney transplant.
Kết quả phù hợp cho cấy thận.
The crossmatch was negative, so the organ donation was not possible.
Kết quả không hợp lý, việc hiến tặng cơ quan không thể thực hiện.
Did the crossmatch reveal any compatibility issues for the blood transfusion?
Kết quả phù hợp có tiết lộ vấn đề tương thích cho truyền máu không?
Crossmatch (Verb)
They will crossmatch the blood samples before the organ transplant.
Họ sẽ crossmatch các mẫu máu trước khi cấy ghép cơ quan.
It is important not to crossmatch incompatible blood types.
Quan trọng là không crossmatch các loại máu không tương thích.
Do you know how to crossmatch blood for a safe transfusion?
Bạn có biết cách crossmatch máu để truyền máu an toàn không?
Từ "crossmatch" ám chỉ quá trình kiểm tra tính tương thích giữa máu của người hiến tặng và người nhận trong truyền máu. Quá trình này giúp đảm bảo rằng hệ miễn dịch của người nhận không phản ứng với tế bào máu từ người hiến tặng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "crossmatch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "cross-" có nghĩa là "đi qua" hoặc "cắt chéo", và "match" từ "maculatus" nghĩa là "được làm cho giống nhau". Lịch sử từ này liên quan đến quy trình đối chiếu hai mẫu tế bào để xác định sự tương thích, đặc biệt trong lĩnh vực y tế. Hiện tại, "crossmatch" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực truyền máu và ghép tạng, nhấn mạnh tính quan trọng của việc xác định sự tương thích giữa người hiến tặng và người nhận.
Từ "crossmatch" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong xét nghiệm huyết học và ghép tạng. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống lâm sàng để kiểm tra sự tương thích giữa tế bào máu của người hiến tặng và người nhận. "Crossmatch" cũng có thể liên quan đến các nghiên cứu về tương quan di truyền trong sinh học.