Bản dịch của từ Crossmatch trong tiếng Việt

Crossmatch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossmatch (Noun)

01

Một ví dụ về kết hợp chéo.

An instance of crossmatching.

Ví dụ

Crossmatch results showed a perfect match for the kidney transplant.

Kết quả phù hợp cho cấy thận.

The crossmatch was negative, so the organ donation was not possible.

Kết quả không hợp lý, việc hiến tặng cơ quan không thể thực hiện.

Did the crossmatch reveal any compatibility issues for the blood transfusion?

Kết quả phù hợp có tiết lộ vấn đề tương thích cho truyền máu không?

Crossmatch (Verb)

01

Kiểm tra khả năng tương thích của (máu hoặc mô của người cho và người nhận)

Test the compatibility of a donors and a recipients blood or tissue.

Ví dụ

They will crossmatch the blood samples before the organ transplant.

Họ sẽ crossmatch các mẫu máu trước khi cấy ghép cơ quan.

It is important not to crossmatch incompatible blood types.

Quan trọng là không crossmatch các loại máu không tương thích.

Do you know how to crossmatch blood for a safe transfusion?

Bạn có biết cách crossmatch máu để truyền máu an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossmatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossmatch

Không có idiom phù hợp