Bản dịch của từ Crowd puller trong tiếng Việt
Crowd puller
Noun [U/C]

Crowd puller (Noun)
kɹˈaʊd pˈʊlɚ
kɹˈaʊd pˈʊlɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nghệ sĩ giải trí, người biểu diễn hoặc điểm thu hút đám đông.
An entertainer performer or attraction that draws a crowd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thực thể nổi tiếng hoặc đáng chú ý tạo ra sự quan tâm và sự tham dự.
A popular or notable entity that generates interest and attendance
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crowd puller
Không có idiom phù hợp