Bản dịch của từ Crownless trong tiếng Việt

Crownless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crownless (Adjective)

kɹˈaʊnləs
kɹˈaʊnləs
01

Không đăng quang; thiếu tiền bản quyền hoặc nhân phẩm.

Not crowned lacking royalty or dignity.

Ví dụ

Many crownless citizens protested for their rights in the city square.

Nhiều công dân không có vương miện đã biểu tình đòi quyền lợi của họ ở quảng trường.

The crownless people do not receive the same respect as the elite.

Những người không có vương miện không nhận được sự tôn trọng như giới thượng lưu.

Are crownless individuals treated unfairly in society today?

Liệu những cá nhân không có vương miện có bị đối xử bất công trong xã hội hôm nay không?

02

Theo nghĩa bóng, thiếu sự công nhận hoặc danh dự.

Figuratively lacking recognition or honor.

Ví dụ

Many artists feel crownless in today's competitive social media landscape.

Nhiều nghệ sĩ cảm thấy không được công nhận trong môi trường truyền thông xã hội ngày nay.

She is not crownless; her work receives much appreciation and respect.

Cô ấy không thiếu sự công nhận; công việc của cô ấy nhận được nhiều sự trân trọng.

Are crownless individuals often overlooked in community events and discussions?

Những người không được công nhận có thường bị bỏ qua trong các sự kiện cộng đồng không?

03

Không có vương miện.

Without a crown.

Ví dụ

The crownless leader struggled to gain respect from the community.

Nhà lãnh đạo không có vương miện gặp khó khăn trong việc nhận được sự tôn trọng từ cộng đồng.

A crownless society can still thrive without a monarch or ruler.

Một xã hội không có vương miện vẫn có thể phát triển mà không cần quân vương hay người cai trị.

Is a crownless nation more democratic than one with a monarchy?

Một quốc gia không có vương miện có dân chủ hơn một quốc gia có chế độ quân chủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crownless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crownless

Không có idiom phù hợp