Bản dịch của từ Crownless trong tiếng Việt
Crownless
Crownless (Adjective)
Many crownless citizens protested for their rights in the city square.
Nhiều công dân không có vương miện đã biểu tình đòi quyền lợi của họ ở quảng trường.
The crownless people do not receive the same respect as the elite.
Những người không có vương miện không nhận được sự tôn trọng như giới thượng lưu.
Are crownless individuals treated unfairly in society today?
Liệu những cá nhân không có vương miện có bị đối xử bất công trong xã hội hôm nay không?
Theo nghĩa bóng, thiếu sự công nhận hoặc danh dự.
Many artists feel crownless in today's competitive social media landscape.
Nhiều nghệ sĩ cảm thấy không được công nhận trong môi trường truyền thông xã hội ngày nay.
She is not crownless; her work receives much appreciation and respect.
Cô ấy không thiếu sự công nhận; công việc của cô ấy nhận được nhiều sự trân trọng.
Are crownless individuals often overlooked in community events and discussions?
Những người không được công nhận có thường bị bỏ qua trong các sự kiện cộng đồng không?
Không có vương miện.
Without a crown.
The crownless leader struggled to gain respect from the community.
Nhà lãnh đạo không có vương miện gặp khó khăn trong việc nhận được sự tôn trọng từ cộng đồng.
A crownless society can still thrive without a monarch or ruler.
Một xã hội không có vương miện vẫn có thể phát triển mà không cần quân vương hay người cai trị.
Is a crownless nation more democratic than one with a monarchy?
Một quốc gia không có vương miện có dân chủ hơn một quốc gia có chế độ quân chủ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp