Bản dịch của từ Crucial importance trong tiếng Việt
Crucial importance

Crucial importance (Noun)
Tình trạng hoặc chất lượng của việc có ý nghĩa lớn lao hoặc giá trị.
The state or quality of being of great significance or value.
Education plays a crucial importance in reducing social inequality in society.
Giáo dục có tầm quan trọng rất lớn trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Social media does not have crucial importance in fostering real-life connections.
Mạng xã hội không có tầm quan trọng lớn trong việc phát triển kết nối thực tế.
Why is community support of crucial importance for social development projects?
Tại sao sự hỗ trợ cộng đồng lại có tầm quan trọng lớn cho các dự án phát triển xã hội?
Education plays a crucial importance in reducing social inequality in society.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Health care does not have crucial importance for all social classes.
Chăm sóc sức khỏe không có vai trò quan trọng cho tất cả các tầng lớp xã hội.
What is the crucial importance of community service in social development?
Vai trò quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội là gì?
Education plays a crucial importance in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục có vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Access to healthcare does not have crucial importance for all communities.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không có vai trò quan trọng cho tất cả cộng đồng.
Is community support of crucial importance during social crises like pandemics?
Sự hỗ trợ cộng đồng có vai trò quan trọng trong các cuộc khủng hoảng xã hội như đại dịch không?
Cụm từ "crucial importance" được sử dụng để chỉ tầm quan trọng quyết định, không thể thiếu trong một bối cảnh cụ thể. Từ "crucial" mang nghĩa là thiết yếu hoặc cực kỳ quan trọng, trong khi "importance" đề cập đến mức độ có ý nghĩa hoặc giá trị. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và quản lý, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc chú ý đến một vấn đề hoặc yếu tố nhất định.