Bản dịch của từ Crucial importance trong tiếng Việt

Crucial importance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucial importance (Noun)

kɹˈuʃəl ˌɪmpˈɔɹtəns
kɹˈuʃəl ˌɪmpˈɔɹtəns
01

Tình trạng hoặc chất lượng của việc có ý nghĩa lớn lao hoặc giá trị.

The state or quality of being of great significance or value.

Ví dụ

Education plays a crucial importance in reducing social inequality in society.

Giáo dục có tầm quan trọng rất lớn trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Social media does not have crucial importance in fostering real-life connections.

Mạng xã hội không có tầm quan trọng lớn trong việc phát triển kết nối thực tế.

Why is community support of crucial importance for social development projects?

Tại sao sự hỗ trợ cộng đồng lại có tầm quan trọng lớn cho các dự án phát triển xã hội?

02

Một yếu tố thiết yếu hoặc quyết định có tính chất quan trọng đối với một kết quả.

An essential or decisive factor that is critical to an outcome.

Ví dụ

Education plays a crucial importance in reducing social inequality in society.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Health care does not have crucial importance for all social classes.

Chăm sóc sức khỏe không có vai trò quan trọng cho tất cả các tầng lớp xã hội.

What is the crucial importance of community service in social development?

Vai trò quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội là gì?

03

Điều kiện hoặc thực tế của việc trở nên quan trọng trong một tình huống.

The condition or fact of being crucial in a situation.

Ví dụ

Education plays a crucial importance in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục có vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Access to healthcare does not have crucial importance for all communities.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không có vai trò quan trọng cho tất cả cộng đồng.

Is community support of crucial importance during social crises like pandemics?

Sự hỗ trợ cộng đồng có vai trò quan trọng trong các cuộc khủng hoảng xã hội như đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crucial importance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crucial importance

Không có idiom phù hợp