Bản dịch của từ Cruciferous trong tiếng Việt

Cruciferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruciferous (Adjective)

kɹusˈɪfəɹəs
kɹusˈɪfəɹəs
01

(thực vật học) của hoặc liên quan đến cây họ cải hoặc các sản phẩm từ những cây này; thuộc họ cruciferae, họ cải bắp, bao gồm bắp cải và mù tạt.

Botany of or relating to the crucifer plants or products from these plants of the family cruciferae the cabbage family including cabbage and mustard.

Ví dụ

Cruciferous vegetables like broccoli are popular in health discussions today.

Rau cruciferous như bông cải rất phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe.

Not everyone enjoys eating cruciferous foods like kale or cabbage.

Không phải ai cũng thích ăn thực phẩm cruciferous như cải xoăn hay bắp cải.

Are cruciferous plants beneficial for our health and environment?

Các loại cây cruciferous có lợi cho sức khỏe và môi trường của chúng ta không?

02

Mang một cây thánh giá.

Bearing a cross.

Ví dụ

Cruciferous vegetables are important for a balanced diet in communities.

Rau cruciferous rất quan trọng cho chế độ ăn cân bằng trong cộng đồng.

Many people do not know cruciferous foods, like broccoli and cabbage.

Nhiều người không biết về thực phẩm cruciferous, như bông cải và cải bắp.

Are cruciferous plants beneficial for health in urban gardens?

Các loại cây cruciferous có lợi cho sức khỏe trong vườn đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cruciferous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruciferous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.