Bản dịch của từ Crudo trong tiếng Việt
Crudo
Crudo (Noun)
I ordered a crudo platter for the party last night.
Tôi đã đặt một dĩa crudo cho bữa tiệc tối qua.
She doesn't like the crudo appetizer due to the raw fish.
Cô ấy không thích món khai vị crudo vì có cá sống.
Did you try the crudo ceviche at the social event?
Bạn có thử món crudo ceviche tại sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Crudo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crudo | Crudos |
Từ "crudo" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "sống" hoặc "thô", thường được sử dụng để mô tả thực phẩm chưa được nấu chín, chẳng hạn như sushi hay sashimi. Trong ẩm thực, "crudo" cũng có thể chỉ đến các món ăn được chế biến từ hải sản tươi, thường được ướp bằng dầu ô liu và gia vị khác. Trong tiếng Anh, "crudo" không có dạng chính thức nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh ẩm thực, thường được viết ở dạng phi chính thức khi đề cập đến món ăn mang phong cách ẩm thực này.
Từ "crudo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crudus", nghĩa là "thô, chưa chế biến". Xuất hiện lần đầu trong các văn liệu cổ đại, từ này thường chỉ các thực phẩm chưa qua chế biến hoặc nấu chín. Trong tiếng Tây Ban Nha, "crudo" hiện tại mang nghĩa "sống" hoặc "thô" và thường được sử dụng để mô tả thực phẩm như thịt sống hoặc rau sống. Sự chuyển dịch ý nghĩa này thể hiện sự duy trì bản chất ban đầu của từ trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "crudo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng để chỉ thực phẩm sống hoặc chưa chế biến. Trong bối cảnh IELTS, từ này không có tần suất sử dụng cao do không nằm trong từ vựng chính thống và chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra nghe nói về ẩm thực hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ được sử dụng phổ biến trong ngành ẩm thực, đặc biệt khi mô tả các món hải sản sống hoặc thực phẩm không qua chế biến, như trong các nhà hàng phục vụ món sushi hoặc ceviche.