Bản dịch của từ Cruise ship trong tiếng Việt
Cruise ship

Cruise ship (Noun)
The cruise ship Oasis of the Seas offers amazing vacations every year.
Tàu du lịch Oasis of the Seas cung cấp kỳ nghỉ tuyệt vời mỗi năm.
Many people do not prefer a cruise ship for social gatherings.
Nhiều người không thích tàu du lịch cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the cruise ship popular among young travelers in 2023?
Tàu du lịch có phổ biến trong giới trẻ vào năm 2023 không?
Dạng danh từ của Cruise ship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cruise ship | Cruise ships |
Cruise ship (Verb)
Many families cruise ship every summer to enjoy quality time together.
Nhiều gia đình đi du thuyền mỗi mùa hè để tận hưởng thời gian bên nhau.
They do not cruise ship during winter because of the cold weather.
Họ không đi du thuyền vào mùa đông vì thời tiết lạnh.
Do you cruise ship often with your friends or family?
Bạn có thường đi du thuyền với bạn bè hoặc gia đình không?
Tàu du lịch là một loại phương tiện giao thông trên biển được thiết kế đặc biệt để cung cấp dịch vụ du lịch. Tàu này thường có nhiều tiện ích như nhà hàng, hồ bơi và khu giải trí, phục vụ cho hành khách trong những chuyến đi dài ngày. Trong tiếng Anh, khái niệm "cruise ship" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết, nhưng có thể có khác biệt về phong cách và sở thích du lịch giữa hai nơi.
Thuật ngữ "cruise ship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cursus", có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Trong tiếng Anh, "cruise" được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ việc đi lại thư giãn trên biển. "Ship", từ tiếng Old English "scip", ám chỉ đến phương tiện thủy lớn. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của ngành du lịch hàng hải, nơi hành khách trải nghiệm sự thư giãn và giải trí trong khi di chuyển trên biển.
Từ "cruise ship" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống liên quan đến du lịch và giải trí được khai thác. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại tàu du lịch lớn phục vụ cho các hành trình dài ngày trên biển, phổ biến trong ngành du lịch và thương mại. Từ "cruise ship" thường liên quan đến các cuộc thám hiểm, nghỉ dưỡng và các hoạt động giải trí trên biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



