Bản dịch của từ Cruller trong tiếng Việt
Cruller

Cruller (Noun)
I bought a cruller from the bakery for the social event.
Tôi đã mua một chiếc cruller từ tiệm bánh cho sự kiện xã hội.
Many people do not prefer crullers at social gatherings.
Nhiều người không thích ăn cruller trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Did you try the cruller at the last social meeting?
Bạn đã thử chiếc cruller tại cuộc họp xã hội lần trước chưa?
Họ từ
Cruller là một loại bánh ngọt, thường có hình dạng xoắn hoặc xoay, được làm từ bột bánh chiên hoặc nướng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, loại bánh tương tự thường được gọi là "doughnut". Khác biệt về cách phát âm có thể thấy rõ, với "cruller" có âm /ˈkrʌlər/ trong tiếng Anh Mỹ, trong khi từ "doughnut" có âm /ˈdoʊnʌt/. Cruller thường được ưa chuộng trong các tiệm bánh và quán cà phê ở Bắc Mỹ.
Từ "cruller" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "krullen", có nghĩa là "uốn" hoặc "cuộn". Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 18, chỉ các loại bánh nướng mà có hình dáng xoắn hoặc cuộn, thường được chiên và có bột ngọt. Sự biến thể trong cách chế biến và hình dáng của cruller phản ánh thói quen ẩm thực đặc trưng của văn hóa châu Âu, đồng thời duy trì tính hấp dẫn và phong phú trong ẩm thực hiện đại.
Từ "cruller" là một danh từ chỉ loại bánh ngọt, thường có hình dạng xoắn và được chiên hoặc nướng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi chủ đề thường mang tính chung hơn. Trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về ẩm thực hoặc phân tích văn hóa ẩm thực. Các bối cảnh sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về món ăn, chế biến thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp