Bản dịch của từ Cruller trong tiếng Việt

Cruller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruller (Noun)

kɹˈʌləɹ
kɹˈʌləɹ
01

Một loại bánh ngọt được chiên, làm từ bột có hình dạng vòng xoắn hoặc quả bóng.

A type of sweet pastry that is fried made from dough shaped into a twisted ring or a ball.

Ví dụ

I bought a cruller from the bakery for the social event.

Tôi đã mua một chiếc cruller từ tiệm bánh cho sự kiện xã hội.

Many people do not prefer crullers at social gatherings.

Nhiều người không thích ăn cruller trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Did you try the cruller at the last social meeting?

Bạn đã thử chiếc cruller tại cuộc họp xã hội lần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cruller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruller

Không có idiom phù hợp