Bản dịch của từ Cryoprotection trong tiếng Việt
Cryoprotection

Cryoprotection(Noun)
Bảo vệ (thường là các mô hoặc cơ quan sống) khỏi bị hư hại khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng, đặc biệt là thông qua hoạt động của chất bảo vệ lạnh.
Protection typically of living tissues or organs against damage when the temperature falls below freezing especially through the action of cryoprotectants.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cryoprotection (bảo vệ khỏi đông lạnh) là quá trình hoặc cơ chế giúp tế bào và mô tránh tổn thương do đông lạnh hoặc quá trình đông lạnh. Tính chất này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực sinh học và y học, giúp bảo tồn mô và tế bào trong quá trình lưu trữ lạnh. Các chất cryoprotectant như glycerol hoặc dimethyl sulfoxide thường được sử dụng để giảm thiểu tổn thương do hình thành tinh thể băng trong tế bào. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về viết lẫn nói.
Từ "cryoprotection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "cryo-" xuất phát từ "crocus", có nghĩa là lạnh, và "protection" từ "protegere", nghĩa là bảo vệ. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các cơ chế sinh học giúp bảo vệ tế bào và mô khỏi tổn thương do đông lạnh. Sự phát triển của kiến thức về cryoprotection bắt nguồn từ nghiên cứu trong sinh lý học và sinh học tế bào, cho thấy sự quan trọng của nó trong các ứng dụng về bảo quản tế bào và mô trong nghiên cứu y học.
Từ "cryoprotection" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi chủ đề khoa học và công nghệ có thể liên quan. Trong khi đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành sinh học, y học và sinh lý học, đặc biệt liên quan đến việc bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do lạnh hoặc quá trình đông lạnh, như trong các nghiên cứu về bảo quản tế bào hay mô.
Cryoprotection (bảo vệ khỏi đông lạnh) là quá trình hoặc cơ chế giúp tế bào và mô tránh tổn thương do đông lạnh hoặc quá trình đông lạnh. Tính chất này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực sinh học và y học, giúp bảo tồn mô và tế bào trong quá trình lưu trữ lạnh. Các chất cryoprotectant như glycerol hoặc dimethyl sulfoxide thường được sử dụng để giảm thiểu tổn thương do hình thành tinh thể băng trong tế bào. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về viết lẫn nói.
Từ "cryoprotection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "cryo-" xuất phát từ "crocus", có nghĩa là lạnh, và "protection" từ "protegere", nghĩa là bảo vệ. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các cơ chế sinh học giúp bảo vệ tế bào và mô khỏi tổn thương do đông lạnh. Sự phát triển của kiến thức về cryoprotection bắt nguồn từ nghiên cứu trong sinh lý học và sinh học tế bào, cho thấy sự quan trọng của nó trong các ứng dụng về bảo quản tế bào và mô trong nghiên cứu y học.
Từ "cryoprotection" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi chủ đề khoa học và công nghệ có thể liên quan. Trong khi đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành sinh học, y học và sinh lý học, đặc biệt liên quan đến việc bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do lạnh hoặc quá trình đông lạnh, như trong các nghiên cứu về bảo quản tế bào hay mô.
