Bản dịch của từ Cryoprotection trong tiếng Việt

Cryoprotection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryoprotection (Noun)

01

Bảo vệ (thường là các mô hoặc cơ quan sống) khỏi bị hư hại khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng, đặc biệt là thông qua hoạt động của chất bảo vệ lạnh.

Protection typically of living tissues or organs against damage when the temperature falls below freezing especially through the action of cryoprotectants.

Ví dụ

Cryoprotection helps preserve organs for transplant during cold storage.

Cryoprotection giúp bảo quản các cơ quan để cấy ghép trong lưu trữ lạnh.

Cryoprotection is not effective without proper cryoprotectants in the process.

Cryoprotection không hiệu quả nếu không có cryoprotectants phù hợp trong quá trình.

How does cryoprotection improve organ preservation in medical procedures?

Cryoprotection cải thiện việc bảo quản cơ quan trong các thủ tục y tế như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cryoprotection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryoprotection

Không có idiom phù hợp