Bản dịch của từ Cryosurgery trong tiếng Việt

Cryosurgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryosurgery (Noun)

01

Phẫu thuật sử dụng phương pháp chườm lạnh cục bộ để tiêu diệt các mô không mong muốn.

Surgery using the local application of intense cold to destroy unwanted tissue.

Ví dụ

Cryosurgery helps treat skin cancer effectively in many patients like John.

Cryosurgery giúp điều trị ung thư da hiệu quả cho nhiều bệnh nhân như John.

Many people do not understand cryosurgery's benefits for skin conditions.

Nhiều người không hiểu lợi ích của cryosurgery đối với các tình trạng da.

Is cryosurgery a common method used in dermatology clinics today?

Cryosurgery có phải là phương pháp phổ biến được sử dụng trong các phòng khám da liễu hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cryosurgery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryosurgery

Không có idiom phù hợp