Bản dịch của từ Cryptomorphite trong tiếng Việt

Cryptomorphite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptomorphite (Noun)

01

Một khoáng chất kết tinh kín bao gồm natri borat ngậm nước và canxi, hiện được xác định bằng ginorite.

A cryptocrystalline mineral consisting of a hydrated sodium and calcium borate now identified with ginorite.

Ví dụ

Cryptomorphite is found in many social media influencers' jewelry collections.

Cryptomorphite được tìm thấy trong bộ sưu tập trang sức của nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Many people do not know about cryptomorphite in social contexts.

Nhiều người không biết về cryptomorphite trong các bối cảnh xã hội.

Is cryptomorphite popular among social media stars today?

Cryptomorphite có phổ biến trong giới sao mạng xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cryptomorphite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptomorphite

Không có idiom phù hợp