Bản dịch của từ Cryptomorphite trong tiếng Việt
Cryptomorphite

Cryptomorphite(Noun)
Một khoáng chất kết tinh kín bao gồm natri borat ngậm nước và canxi, hiện được xác định bằng ginorite.
A cryptocrystalline mineral consisting of a hydrated sodium and calcium borate now identified with ginorite.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cryptomorphite là một thuật ngữ trong lĩnh vực khoáng vật học, thường chỉ đến các khoáng vật có hình dạng hoặc cấu trúc ẩn giấu không rõ ràng dưới dạng tinh thể khuất nẻo. Thuật ngữ này không phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học về khoáng vật. Cryptomorphite có thể có nguồn gốc từ các khoáng vật khác khi bị biến đổi, phản ánh các quá trình địa chất phức tạp. Tính chất và ứng dụng cụ thể của nó phụ thuộc vào hoàn cảnh địa lý và cấu trúc địa chất.
Từ "cryptomorphite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "crypto-" có nghĩa là "ẩn" hoặc "bí mật", và "morph" có nghĩa là "hình dạng". Từ này biểu thị những hình thức hoặc cấu trúc không thể nhìn thấy rõ ràng mà chỉ có thể được phát hiện qua phân tích khoa học. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh sự bí ẩn và tính chất tiềm ẩn trong ý nghĩa, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nghiên cứu và khám phá trong việc hiểu biết về các hiện tượng tự nhiên.
Từ "cryptomorphite" có mức độ xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến lĩnh vực địa chất và khoáng sản. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về khoáng sản, đề cập đến sự biến đổi hình dạng tinh thể trong quá trình hình thành. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung ở các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận trong cộng đồng khoa học.
Cryptomorphite là một thuật ngữ trong lĩnh vực khoáng vật học, thường chỉ đến các khoáng vật có hình dạng hoặc cấu trúc ẩn giấu không rõ ràng dưới dạng tinh thể khuất nẻo. Thuật ngữ này không phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học về khoáng vật. Cryptomorphite có thể có nguồn gốc từ các khoáng vật khác khi bị biến đổi, phản ánh các quá trình địa chất phức tạp. Tính chất và ứng dụng cụ thể của nó phụ thuộc vào hoàn cảnh địa lý và cấu trúc địa chất.
Từ "cryptomorphite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "crypto-" có nghĩa là "ẩn" hoặc "bí mật", và "morph" có nghĩa là "hình dạng". Từ này biểu thị những hình thức hoặc cấu trúc không thể nhìn thấy rõ ràng mà chỉ có thể được phát hiện qua phân tích khoa học. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh sự bí ẩn và tính chất tiềm ẩn trong ý nghĩa, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nghiên cứu và khám phá trong việc hiểu biết về các hiện tượng tự nhiên.
Từ "cryptomorphite" có mức độ xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến lĩnh vực địa chất và khoáng sản. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về khoáng sản, đề cập đến sự biến đổi hình dạng tinh thể trong quá trình hình thành. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung ở các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận trong cộng đồng khoa học.
