Bản dịch của từ Cuddly trong tiếng Việt
Cuddly

Cuddly (Adjective)
The cuddly teddy bear brought comfort to the lonely child.
Con gấu bông dễ thương mang lại sự an ủi cho đứa trẻ cô đơn.
She prefers wearing cuddly sweaters during the cold winter months.
Cô ấy thích mặc áo len ấm áp trong những tháng đông lạnh.
The cuddly puppy nuzzled against its owner, seeking affection.
Con chó con dễ thương vuốt nhẹ chủ nhân, tìm kiếm tình yêu.
Họ từ
"Từ 'cuddly' trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả một đối tượng dễ thương, thân thiện, và có thể ôm ấp. Từ này chủ yếu ám chỉ những loài vật hoặc đồ vật có ngoại hình mềm mại, dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'cuddly' không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này có thể cao hơn trong văn nói ở các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt khi đề cập đến thú cưng hoặc trẻ nhỏ".
Từ "cuddly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cuddle", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "kúða", có nghĩa là ôm ấp. Kể từ thế kỷ 17, "cuddle" đã được sử dụng để chỉ hành động ôm ấp một cách âu yếm. Sự bổ sung của hậu tố "-ly" ở "cuddly" trong thế kỷ 20 chuyển nghĩa sang mô tả những vật hoặc sinh vật dễ thương và tạo cảm giác muốn ôm ấp, phản ánh bản chất ấm áp, thân thiện trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "cuddly" thường xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, liên quan đến chủ đề mô tả đối tượng hoặc cảm xúc. Trong bài viết, từ này ít phổ biến hơn do ngữ cảnh không chính thức. Từ "cuddly" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả động vật dễ thương hoặc các sản phẩm thiết kế dành cho trẻ em, thể hiện sự ấm áp và thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp