Bản dịch của từ Cuddly trong tiếng Việt

Cuddly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuddly (Adjective)

kˈʌdli
kˈʌdli
01

Đáng yêu và dễ chịu khi được âu yếm, đặc biệt là vì nó mềm mại hoặc bụ bẫm.

Endearing and pleasant to cuddle especially as a result of being soft or plump.

Ví dụ

The cuddly teddy bear brought comfort to the lonely child.

Con gấu bông dễ thương mang lại sự an ủi cho đứa trẻ cô đơn.

She prefers wearing cuddly sweaters during the cold winter months.

Cô ấy thích mặc áo len ấm áp trong những tháng đông lạnh.

The cuddly puppy nuzzled against its owner, seeking affection.

Con chó con dễ thương vuốt nhẹ chủ nhân, tìm kiếm tình yêu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuddly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuddly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.