Bản dịch của từ Culturalize trong tiếng Việt

Culturalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culturalize (Verb)

01

Để thích nghi hoặc trở thành một phần của môi trường văn hóa cụ thể; phải chịu sự văn hóa hóa.

To cause to adapt to or become a part of a particular cultural environment to subject to culturalization.

Ví dụ

Schools should culturalize students to appreciate diverse social backgrounds.

Các trường học nên giúp học sinh thích nghi với nền văn hóa đa dạng.

Many parents do not culturalize their children in a multicultural society.

Nhiều bậc phụ huynh không giúp con cái họ thích nghi với xã hội đa văn hóa.

How can we culturalize new immigrants in our community effectively?

Chúng ta có thể giúp những người nhập cư mới thích nghi trong cộng đồng như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Culturalize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culturalize

Không có idiom phù hợp