Bản dịch của từ Culturalize trong tiếng Việt
Culturalize
Culturalize (Verb)
Để thích nghi hoặc trở thành một phần của môi trường văn hóa cụ thể; phải chịu sự văn hóa hóa.
To cause to adapt to or become a part of a particular cultural environment to subject to culturalization.
Schools should culturalize students to appreciate diverse social backgrounds.
Các trường học nên giúp học sinh thích nghi với nền văn hóa đa dạng.
Many parents do not culturalize their children in a multicultural society.
Nhiều bậc phụ huynh không giúp con cái họ thích nghi với xã hội đa văn hóa.
How can we culturalize new immigrants in our community effectively?
Chúng ta có thể giúp những người nhập cư mới thích nghi trong cộng đồng như thế nào?