Bản dịch của từ Culverin trong tiếng Việt

Culverin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culverin (Noun)

kˈʌlvəɹɪn
kˈʌlvəɹɪn
01

Một khẩu đại bác thế kỷ 16 hoặc 17 với nòng tương đối dài.

A 16th or 17thcentury cannon with a relatively long barrel for its bore.

Ví dụ

The culverin was used in many battles during the 1600s.

Cannon culverin đã được sử dụng trong nhiều trận chiến vào thế kỷ 1600.

The museum does not display any culverins from the 17th century.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ khẩu cannon culverin nào từ thế kỷ 17.

Did the culverin change the outcome of the battle in 1642?

Liệu cannon culverin có thay đổi kết quả trận chiến năm 1642 không?

02

Một loại súng ngắn của thế kỷ 15 và 16.

A kind of handgun of the 15th and 16th centuries.

Ví dụ

The culverin was popular in Europe during the 15th century.

Culverin rất phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ 15.

Many people did not own a culverin in the 16th century.

Nhiều người không sở hữu một chiếc culverin vào thế kỷ 16.

Did soldiers use a culverin in the Renaissance period?

Có phải các chiến binh đã sử dụng culverin trong thời kỳ Phục hưng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/culverin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culverin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.