Bản dịch của từ Curbing trong tiếng Việt

Curbing

VerbNoun [U/C]

Curbing (Verb)

kˈɝbɪŋ
kˈɝɹbɪŋ
01

Kiểm soát hoặc hạn chế một cái gì đó để ngăn chặn nó có tác động có hại

To control or limit something in order to prevent it from having a harmful effect

Ví dụ

Curbing social media addiction is crucial for mental health.

Kiểm soát nghiện mạng xã hội là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

The government is curbing fake news dissemination on social platforms.

Chính phủ đang kiềm chế việc lan truyền tin giả trên mạng xã hội.

Curbing (Noun)

kˈɝbɪŋ
kˈɝɹbɪŋ
01

Một cái gì đó được sử dụng để kiểm soát hoặc hạn chế một cái gì đó có hại

Something that is used to control or limit something that is harmful

Ví dụ

The government implemented curbing measures to reduce crime rates.

Chính phủ thực hiện biện pháp kiềm chế để giảm tỷ lệ tội phạm.

Community engagement is essential in the curbing of social issues.

Sự tham gia cộng đồng là rất quan trọng trong việc kiềm chế các vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curbing

Không có idiom phù hợp