Bản dịch của từ Curbing trong tiếng Việt
Curbing
Curbing (Verb)
Curbing social media addiction is crucial for mental health.
Kiểm soát nghiện mạng xã hội là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
The government is curbing fake news dissemination on social platforms.
Chính phủ đang kiềm chế việc lan truyền tin giả trên mạng xã hội.
Curbing (Noun)
The government implemented curbing measures to reduce crime rates.
Chính phủ thực hiện biện pháp kiềm chế để giảm tỷ lệ tội phạm.
Community engagement is essential in the curbing of social issues.
Sự tham gia cộng đồng là rất quan trọng trong việc kiềm chế các vấn đề xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp