Bản dịch của từ Curbing trong tiếng Việt
Curbing

Curbing (Verb)
Curbing social media addiction is crucial for mental health.
Kiểm soát nghiện mạng xã hội là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
The government is curbing fake news dissemination on social platforms.
Chính phủ đang kiềm chế việc lan truyền tin giả trên mạng xã hội.
Parents play a role in curbing cyberbullying among teenagers online.
Phụ huynh đóng vai trò trong việc kiểm soát bắt nạt trực tuyến giữa thanh thiếu niên.
Dạng động từ của Curbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curbing |
Curbing (Noun)
The government implemented curbing measures to reduce crime rates.
Chính phủ thực hiện biện pháp kiềm chế để giảm tỷ lệ tội phạm.
Community engagement is essential in the curbing of social issues.
Sự tham gia cộng đồng là rất quan trọng trong việc kiềm chế các vấn đề xã hội.
Education plays a crucial role in the curbing of poverty.
Giáo dục đóng một vai trò quyết định trong việc kiềm chế nghèo đói.
Họ từ
Curbing, từ tiếng Anh, có nghĩa là việc giới hạn hoặc kiểm soát một cái gì đó nhằm ngăn chặn sự gia tăng hoặc tiêu cực. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp hạn chế hành vi không mong muốn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "curbing" được sử dụng với nghĩa tương tự, song trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường liên kết với các chính sách công và an toàn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào sự điều chỉnh hành vi cá nhân hơn.
Từ "curbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "curb", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "corbeau", có nghĩa là "bò" hoặc "khống chế". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc kiểm soát hoặc giới hạn một cái gì đó. Trong lịch sử, nghĩa của nó mở rộng sang việc hạn chế hành vi hoặc sức mạnh, đặc biệt trong các lĩnh vực như giao thông và quản lý xã hội. Hiện nay, "curbing" thường được sử dụng để chỉ việc hạn chế hoặc kiểm soát một hiện tượng nào đó, chẳng hạn như ô nhiễm hoặc lạm phát.
Từ "curbing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói liên quan đến chính sách công, môi trường và sức khỏe cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về việc kiểm soát hoặc hạn chế một hiện tượng nào đó, chẳng hạn như việc giảm thiểu ô nhiễm, kiểm soát tội phạm hoặc hạn chế sự gia tăng dân số. Việc hiểu và sử dụng chính xác "curbing" sẽ hỗ trợ thí sinh trong việc diễn đạt quan điểm một cách rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



