Bản dịch của từ Curveball trong tiếng Việt
Curveball
Noun [U/C]
Curveball (Noun)
Ví dụ
The pitcher threw a curveball that confused the batter.
Người ném bóng đã ném một quả bóng cong làm rối tay đua.
The batter missed the curveball and struck out.
Người đánh bóng đã bỏ lỡ quả bóng cong và bị đánh ra.
Did the curveball spin affect the batter's ability to hit it?
Quả bóng cong có làm ảnh hưởng đến khả năng đánh của tay đua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp