Bản dịch của từ Cushion drawer trong tiếng Việt
Cushion drawer
Noun [U/C]

Cushion drawer (Noun)
kˈʊʃən dɹˈɔɹ
kˈʊʃən dɹˈɔɹ
01
Một khoang lưu trữ trong một món đồ nội thất được thiết kế để chứa đệm.
A storage compartment in a piece of furniture designed to hold cushions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ngăn kéo được tạo ra để chứa các loại đệm hoặc gối khác nhau.
A drawer specifically created to hold various types of cushions or pillows.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cushion drawer
Không có idiom phù hợp