Bản dịch của từ Cushion drawer trong tiếng Việt

Cushion drawer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cushion drawer(Noun)

kˈʊʃən dɹˈɔɹ
kˈʊʃən dɹˈɔɹ
01

Một ngăn kéo được tạo ra để chứa các loại đệm hoặc gối khác nhau.

A drawer specifically created to hold various types of cushions or pillows.

Ví dụ
02

Một khoang lưu trữ trong một món đồ nội thất được thiết kế để chứa đệm.

A storage compartment in a piece of furniture designed to hold cushions.

Ví dụ
03

Một phần của một vật phẩm bọc có thể lưu trữ hoặc tổ chức đệm.

A part of an upholstered item where cushions can be stored or organized.

Ví dụ