Bản dịch của từ Custard trong tiếng Việt
Custard
Custard (Noun)
She made a delicious custard for the charity bake sale.
Cô ấy đã làm một hũ bánh trứng ngon cho buổi bán bánh từ thiện.
The custard at the wedding reception was a crowd favorite.
Bánh trứng tại tiệc chiêu đãi cưới là một món ăn được mọi người yêu thích.
Grandma's custard recipe has been passed down for generations.
Công thức làm bánh trứng của bà đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.
Kết hợp từ của Custard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thick custard Sữa béo | The recipe calls for a thick custard to be used. Công thức yêu cầu sử dụng một lớp sữa dày. |
Frozen custard Kem trứng đá xay | Frozen custard is a popular dessert in social gatherings. Kem trứng đông lạnh là món tráng miệng phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội. |
Egg custard Bánh flan | I love the creamy egg custard dessert. Tôi yêu món tráng miệng bánh flan kem. |
Creamy custard Sữa kem | The creamy custard dessert was a hit at the social gathering. Món tráng miệng custard kem đã được yêu thích tại buổi tụ tập xã hội. |
Vanilla custard Bánh flan vani | Vanilla custard is a popular dessert choice for many people. Sữa bơ vani là lựa chọn tráng miệng phổ biến cho nhiều người. |
Họ từ
Custard là một món tráng miệng được làm từ sữa hoặc kem, đường và trứng, thường được sử dụng trong ẩm thực phương Tây. Có nhiều dạng custard, bao gồm custard đặc và custard lỏng, mỗi loại có mức độ nấu chín khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở một số món ăn cụ thể.
Từ "custard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "croustade", vốn dĩ liên quan đến món ăn chứa bánh hoặc bột. Tiếng Pháp này xuất phát từ gốc Latinh "crustata", có nghĩa là "bọc vỏ". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành món tráng miệng đặc trưng gồm sữa, trứng và đường, thường được nướng hoặc làm đông. Sự chuyển biến này thể hiện rõ sự thay đổi từ nghĩa gốc về hình thức sang nghĩa hiện tại liên quan đến kết cấu và hương vị của món ăn.
Từ "custard" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khi bàn luận về các loại tráng miệng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các phương tiện truyền thông ẩm thực, sách nấu ăn và các tài liệu về chế biến món ăn, nơi mà nó miêu tả một loại hỗn hợp kem làm từ sữa, trứng và đường, thường được sử dụng trong bánh ngọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp