Bản dịch của từ Customer-based brand equity trong tiếng Việt

Customer-based brand equity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer-based brand equity (Noun)

kəstˈʌmɚsbˌeɪndz bɹˈænd ˈɛkwəti
kəstˈʌmɚsbˌeɪndz bɹˈænd ˈɛkwəti
01

Giá trị của một thương hiệu được cảm nhận bởi khách hàng dựa trên trải nghiệm, sở thích và mối quan hệ của họ với thương hiệu.

The value of a brand perceived by customers based on their experiences, preferences, and relationships with the brand.

Ví dụ

Customer-based brand equity increases trust in local businesses like Starbucks.

Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng tăng cường niềm tin vào các doanh nghiệp địa phương như Starbucks.

Customer-based brand equity does not always reflect actual product quality.

Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng không luôn phản ánh chất lượng sản phẩm thực tế.

How does customer-based brand equity affect community support for local brands?

Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng ảnh hưởng như thế nào đến sự hỗ trợ của cộng đồng cho các thương hiệu địa phương?

02

Một khái niệm marketing phản ánh nhận thức của khách hàng về chất lượng, sự trung thành và danh tiếng của thương hiệu.

A marketing concept that reflects the customer’s perception of the brand’s quality, loyalty, and reputation.

Ví dụ

Customer-based brand equity affects social media marketing strategies for businesses.

Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng ảnh hưởng đến chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.

Customer-based brand equity does not guarantee success in social campaigns.

Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng không đảm bảo thành công trong các chiến dịch xã hội.

How does customer-based brand equity influence consumer choices in social contexts?

Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng trong các bối cảnh xã hội?

03

Các lợi ích và thuộc tính liên quan đến một thương hiệu như được nhận ra bởi người tiêu dùng.

The benefits and attributes associated with a brand as recognized by consumers.

Ví dụ

Customer-based brand equity influences social media marketing strategies for companies.

Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng ảnh hưởng đến chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

Customer-based brand equity does not guarantee success in social campaigns.

Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng không đảm bảo thành công trong các chiến dịch xã hội.

How does customer-based brand equity affect consumer trust in social issues?

Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng ảnh hưởng như thế nào đến niềm tin của người tiêu dùng về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customer-based brand equity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer-based brand equity

Không có idiom phù hợp