Bản dịch của từ Customer perceived value trong tiếng Việt

Customer perceived value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer perceived value(Noun)

kˈʌstəmɚ pɚsˈivd vˈælju
kˈʌstəmɚ pɚsˈivd vˈælju
01

Giá trị mà một khách hàng gán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên những nhận thức và trải nghiệm của họ.

The worth that a customer attributes to a product or service based on their perceptions and experiences.

Ví dụ
02

Sự khác biệt giữa những lợi ích thu được từ sản phẩm hoặc dịch vụ và chi phí phải bỏ ra để nhận được nó.

The difference between the benefits received from the product or service and the costs incurred to obtain it.

Ví dụ
03

Một thước đo cho thấy khách hàng tin rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ.

A measure of how much a customer believes a product or service meets their needs and expectations.

Ví dụ