Bản dịch của từ Customer perceived value trong tiếng Việt
Customer perceived value

Customer perceived value (Noun)
Many customers perceive high value in eco-friendly products like reusable bags.
Nhiều khách hàng đánh giá cao giá trị của sản phẩm thân thiện với môi trường như túi tái sử dụng.
Some customers do not perceive value in expensive brands without quality.
Một số khách hàng không đánh giá cao giá trị của các thương hiệu đắt tiền mà không có chất lượng.
Do customers perceive value in local businesses compared to large chains?
Liệu khách hàng có đánh giá cao giá trị của các doanh nghiệp địa phương so với các chuỗi lớn không?
Sự khác biệt giữa những lợi ích thu được từ sản phẩm hoặc dịch vụ và chi phí phải bỏ ra để nhận được nó.
The difference between the benefits received from the product or service and the costs incurred to obtain it.
Many customers perceive high value in community service programs.
Nhiều khách hàng cảm nhận giá trị cao trong các chương trình phục vụ cộng đồng.
Customers do not perceive value in poorly organized social events.
Khách hàng không cảm nhận giá trị trong các sự kiện xã hội tổ chức kém.
What factors influence how customers perceive value in social initiatives?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cách khách hàng cảm nhận giá trị trong các sáng kiến xã hội?
Many customers perceive high value in community service projects.
Nhiều khách hàng cảm thấy giá trị cao trong các dự án phục vụ cộng đồng.
Customers do not perceive value in products lacking social responsibility.
Khách hàng không cảm thấy giá trị trong các sản phẩm thiếu trách nhiệm xã hội.
Do customers perceive value in companies supporting local charities?
Khách hàng có cảm thấy giá trị trong các công ty hỗ trợ từ thiện địa phương không?