Bản dịch của từ Customer perceived value trong tiếng Việt

Customer perceived value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer perceived value (Noun)

kˈʌstəmɚ pɚsˈivd vˈælju
kˈʌstəmɚ pɚsˈivd vˈælju
01

Giá trị mà một khách hàng gán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên những nhận thức và trải nghiệm của họ.

The worth that a customer attributes to a product or service based on their perceptions and experiences.

Ví dụ

Many customers perceive high value in eco-friendly products like reusable bags.

Nhiều khách hàng đánh giá cao giá trị của sản phẩm thân thiện với môi trường như túi tái sử dụng.

Some customers do not perceive value in expensive brands without quality.

Một số khách hàng không đánh giá cao giá trị của các thương hiệu đắt tiền mà không có chất lượng.

Do customers perceive value in local businesses compared to large chains?

Liệu khách hàng có đánh giá cao giá trị của các doanh nghiệp địa phương so với các chuỗi lớn không?

02

Sự khác biệt giữa những lợi ích thu được từ sản phẩm hoặc dịch vụ và chi phí phải bỏ ra để nhận được nó.

The difference between the benefits received from the product or service and the costs incurred to obtain it.

Ví dụ

Many customers perceive high value in community service programs.

Nhiều khách hàng cảm nhận giá trị cao trong các chương trình phục vụ cộng đồng.

Customers do not perceive value in poorly organized social events.

Khách hàng không cảm nhận giá trị trong các sự kiện xã hội tổ chức kém.

What factors influence how customers perceive value in social initiatives?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cách khách hàng cảm nhận giá trị trong các sáng kiến xã hội?

03

Một thước đo cho thấy khách hàng tin rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ.

A measure of how much a customer believes a product or service meets their needs and expectations.

Ví dụ

Many customers perceive high value in community service projects.

Nhiều khách hàng cảm thấy giá trị cao trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Customers do not perceive value in products lacking social responsibility.

Khách hàng không cảm thấy giá trị trong các sản phẩm thiếu trách nhiệm xã hội.

Do customers perceive value in companies supporting local charities?

Khách hàng có cảm thấy giá trị trong các công ty hỗ trợ từ thiện địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Customer perceived value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer perceived value

Không có idiom phù hợp