Bản dịch của từ Cut down trong tiếng Việt
Cut down

Cut down (Verb)
We should cut down on single-use plastics to protect the environment.
Chúng ta nên cắt giảm sử dụng nhựa một lần để bảo vệ môi trường.
It's important not to cut down trees in urban areas for development.
Quan trọng là không cắt hạ cây ở khu vực đô thị để phát triển.
Do you think we should cut down the number of cars in cities?
Bạn nghĩ chúng ta có nên cắt giảm số lượng ô tô trong thành phố không?
Cut down (Adjective)
The government implemented a cut down policy on carbon emissions.
Chính phủ đã thực hiện một chính sách cắt giảm lượng khí thải cacbon.
The company's cut down expenses led to increased profits.
Việc cắt giảm chi phí của công ty dẫn đến lợi nhuận tăng lên.
Did the new regulations result in a cut down in pollution?
Liệu các quy định mới có dẫn đến việc cắt giảm ô nhiễm không?
"Cắt giảm" là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là giảm bớt hoặc giảm thiểu cái gì đó, thường liên quan đến chi phí, sản xuất hay số lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "cut down" có thể tập trung vào hoạt động giảm thiểu trong bối cảnh kinh tế, trong khi ở Anh, nó cũng có thể được dùng phổ biến trong cách diễn đạt về sức khỏe, chẳng hạn như "cut down on smoking". Phát âm của cụm này có thể được nhận diện qua ngữ điệu và trọng âm khác nhau trong hai biến thể, với American English thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn.
Cụm từ "cut down" xuất phát từ động từ "cut", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cutere", nghĩa là "đánh", "cắt", kết hợp với giới từ "down", từ tiếng Anh cổ "dūne", có nghĩa là "xuống". Ban đầu, "cut" diễn tả hành động cắt, phân chia vật thể. Qua thời gian, "cut down" đã phát triển nghĩa rộng hơn, để chỉ việc giảm bớt, loại bỏ một cái gì đó, nhất là trong ngữ cảnh giảm thiểu tài nguyên hay thực hiện cải tiến. Sự chuyển biến này phản ánh các khía cạnh của hành động mạnh mẽ và quyết định trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "cut down" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến môi trường, sức khỏe và thói quen cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày như giảm thiểu chi tiêu, cắt giảm lượng calo hoặc giảm số lượng cây cối trong việc phát triển đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



