Bản dịch của từ Cut short trong tiếng Việt

Cut short

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut short (Verb)

kət ʃɑɹt
kət ʃɑɹt
01

Làm cái gì đó ngắn hơn dự định ban đầu.

To make something shorter than it was originally intended.

Ví dụ

She cut short her speech due to time constraints.

Cô ấy cắt ngắn bài phát biểu vì hạn chế thời gian.

They did not cut short the meeting despite the disruptions.

Họ không cắt ngắn cuộc họp mặc dù có sự gián đoạn.

Did you have to cut short your presentation at the conference?

Bạn có phải cắt ngắn bài thuyết trình tại hội nghị không?

Cut short (Phrase)

kət ʃɑɹt
kət ʃɑɹt
01

Kết thúc cái gì đó trước khi nó được dự định kết thúc.

To end something before it was meant to finish.

Ví dụ

She cut short her speech due to time constraints.

Cô ấy đã cắt ngắn bài phát biểu vì hạn chế thời gian.

I did not want to cut short the conversation, but I had to.

Tôi không muốn cắt ngắn cuộc trò chuyện, nhưng tôi phải.

Did you have to cut short the meeting because of an emergency?

Bạn có phải cắt ngắn cuộc họp vì một tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut short/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut short

Không có idiom phù hợp