Bản dịch của từ Cut short trong tiếng Việt
Cut short

Cut short (Verb)
Làm cái gì đó ngắn hơn dự định ban đầu.
To make something shorter than it was originally intended.
She cut short her speech due to time constraints.
Cô ấy cắt ngắn bài phát biểu vì hạn chế thời gian.
They did not cut short the meeting despite the disruptions.
Họ không cắt ngắn cuộc họp mặc dù có sự gián đoạn.
Did you have to cut short your presentation at the conference?
Bạn có phải cắt ngắn bài thuyết trình tại hội nghị không?
Cut short (Phrase)
She cut short her speech due to time constraints.
Cô ấy đã cắt ngắn bài phát biểu vì hạn chế thời gian.
I did not want to cut short the conversation, but I had to.
Tôi không muốn cắt ngắn cuộc trò chuyện, nhưng tôi phải.
Did you have to cut short the meeting because of an emergency?
Bạn có phải cắt ngắn cuộc họp vì một tình huống khẩn cấp không?
"Cắt ngắn" (cut short) là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một việc gì đó diễn ra nhanh chóng hơn hoặc dừng lại trước khi hoàn thành. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc rút ngắn thời gian hoặc quá trình diễn ra của một sự kiện. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm động từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách phát âm trong một số trường hợp giao tiếp.
Cụm từ "cut short" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "cut" (cắt) có nguồn gốc từ tiếng cổ "cuttan" của ngữ nghĩa cắt xén, và "short" (ngắn) ra đời từ tiếng Anh cổ "scyrt". Lịch sử của cụm này phản ánh sự rút ngắn, giảm thiểu ở bất cứ khía cạnh nào. Nhờ đó, "cut short" hiện nay thể hiện việc dừng hoặc kết thúc một hoạt động sớm hơn dự kiến, mang hàm ý về sự gián đoạn hoặc sự không hoàn thành.
Cụm từ "cut short" khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để diễn đạt việc rút ngắn thời gian hoặc quá trình. Trong phần Nói và Viết, "cut short" thường được vận dụng trong các tình huống mô tả sự kết thúc đột ngột của một hoạt động hoặc cuộc nói chuyện. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày, như mô tả sự gián đoạn trong một sự kiện hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp