Bản dịch của từ Cut to the chase trong tiếng Việt

Cut to the chase

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut to the chase (Idiom)

01

Đi thẳng vào vấn đề mà không lãng phí thời gian.

To get to the point without wasting time.

Ví dụ

Let's cut to the chase and discuss the main issues now.

Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận những vấn đề chính ngay.

I don't want to cut to the chase during our meeting.

Tôi không muốn đi thẳng vào vấn đề trong cuộc họp của chúng ta.

Can we cut to the chase about our social plans this weekend?

Chúng ta có thể đi thẳng vào vấn đề về kế hoạch xã hội cuối tuần này không?

Let's cut to the chase and discuss the main topic.

Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận vấn đề chính.

Don't cut to the chase by talking about irrelevant details.

Đừng đi thẳng vào vấn đề bằng cách nói về chi tiết không liên quan.

02

Tập trung vào những vấn đề thiết yếu.

To focus on the essential issues.

Ví dụ

In discussions, we should cut to the chase about social issues.

Trong các cuộc thảo luận, chúng ta nên đi thẳng vào vấn đề xã hội.

We should not cut to the chase when discussing sensitive social topics.

Chúng ta không nên đi thẳng vào vấn đề khi thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm.

Can we cut to the chase regarding the community's needs today?

Chúng ta có thể đi thẳng vào vấn đề về nhu cầu của cộng đồng hôm nay không?

Let's cut to the chase and discuss the main points.

Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận về điểm chính.

Don't waste time, cut to the chase and get to the point.

Đừng lãng phí thời gian, đi thẳng vào vấn đề và đến điểm.

03

Bỏ qua những chi tiết không cần thiết.

To skip unnecessary details.

Ví dụ

Let's cut to the chase and discuss the main issue now.

Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận về vấn đề chính ngay.

I don't want to cut to the chase during this meeting.

Tôi không muốn đi thẳng vào vấn đề trong cuộc họp này.

Can we cut to the chase about the social event details?

Chúng ta có thể đi thẳng vào chi tiết về sự kiện xã hội không?

Let's cut to the chase and discuss the main points.

Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận về điểm chính.

Don't waste time, cut to the chase and get to the point.

Đừng lãng phí thời gian, đi thẳng vào vấn đề và nói rõ điều đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut to the chase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut to the chase

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.